Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
A. harassing (v): quấy rối
B. fidgeting (v): cựa quậy sốt ruột
C. fumbling (v): cầm, nắm vụng về, lóng ngóng
D. flustering (v): làm bối rối
Tạm dịch: Tôi có thể thấy là anh ta đang hồi hộp vì anh ta cứ cựa quậy sốt ruột trên ghế mãi.
Đáp án B
Câu gốc: Anh ấy đã có thể hoàn thành sách của anh ấy. Đó là nhờ vợ anh ấy đã giúp đỡ anh ấy
A. Giá mà anh ấy đã có thể hoàn thành quyển sách
B. Nếu vợ anh ấy đã giúp anh ấy, anh ấy đã không thể hoàn thành quyển sách
C. Câu sử dụng câu điều kiện loại 3 để nối 2 câu trên: Nếu không có sự giúp đỡ của vợ anh ấy, anh ấy đã không thể hoàn thành quyển sách của anh ấy
D. Câu này sai cấu trúc ngũ pháp của câu điều kiện loại 3 vì mệnh đề chính cần chia ở dạng could + have + PP
Đáp án D
Mọi người nghĩ rằng Merlin là một người mơ mộng bởi vì ông...
A. là một nhạc sĩ tài năng
B. thường cho người khác bất ngờ
C. phát minh ra giày trượt
D. đầy trí tưởng tượng
Thông tin ở 2 câu cuối đoạn 1:
Joseph Merlin was a man of ideas and dreams. People called him a dreamer.
Joseph Merlin là một người có những ý tưởng và ước mơ. Mọi người gọi ông là một người mơ mộng.
Đáp án D
Merlin đặt bánh xe dưới đôi giày của mình để
A. đến bữa tiệc sớm hơn
B. thể hiện kỹ năng của mình trong việc đi bộ trên bánh xe
C. thử nghiệm phát minh của mình
D. gây ấn tượng với khách mời của bữa tiệc
Thông tin ở câu cuối đoạn 2:
He thought he would get a lot of attention if he could skate into the room.
Anh nghĩ rằng anh sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý nếu anh có thể trượt vào phòng
Đáp án C
Từ "these" trong đoạn 3 đề cập đến.
A. bánh xe
B. giày
C. giày trượt con lăn
D. những cách khác nhau
These ở đây được thay thế cho cả cụm “two wheels under each shoe” ở câu trước đó: Finally, he decided to put two wheels under each shoe
Đáp án A
Từ " astonished " trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi.
A. ngạc nhiên
B. mệt mỏi
C. lịch sự
D. xấu hổ
“astonished” ~ amazed: ngạc nhiên
Everyone was astonished to see him.
Mọi người kinh ngạc khi thấy anh ta.
Đáp án A
Từ "ball" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. bữa tiệc
B. vật hình tròn
C. trận đấu
D. trò chơi
“ball” ~ party: bữa tiệc
One day Merlin received an invitation to attend a fancy dress ball
Một ngày Merlin nhận được lời mời tham dự một bữa tiệc ăn mặc kỳ lạ
ĐÁP ÁN B
A. harassing (v): quấy rối
B. fidgeting (v): cựa quậy sốt ruột
C. fumbling (v): cầm, nắm vụng về, lóng ngóng
D. flustering (v): làm bối rối
Tạm dịch: Tôi có thể thấy là anh ta đang hồi hộp vì anh ta cứ cựa quậy sốt ruột trên ghế mãi.