Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. narrow-minded (adj): bảo thủ
B. kind-hearted (adj): nhân hậu, tốt bụng
C. open-minded (adj): đầu óc thoáng rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới
D. absent-minded (adj): đãng trí
Đáp án B
Kiến thức về câu tường thuật
Đề bài: Giám đốc bảo rằng "Tôi chưa thật sự cởi mở"
= B. Giám đốc thừa nhận rằng mình không thật sự cởi mở.
Các đáp án khác:
A. Giám đốc hứa rằng mình thật sự cởi mở.
C. Giám đốc không thừa nhận rằng mình thật sự cởi mở.
D. Giám đốc từ chối rằng mình không thật sự cởi mở.
D
Absent-minded :đãng trí, hay quên
Đồng nghĩa là often forgetting things: thường hay quên các thứ
Dịch câu: Tôi trở nên ngày càng đãng trí. Tuần trước, tôi tự khoá bản thân ở ngoài nhà 2 lần
Đáp án D
Tobe absent-minded: đãng trí, hay quên = D. often forgetting things: thường xuyên quên các thứ.
Dịch: Tôi càng ngày càng trở nên đãng trí. Tuần trước, tôi đã tự khóa mình bên ngoài nhà 2 lần.
In order to + V nguyên thể
In order that + S + V
So that + S + V
With a view to Ving: với mục đích làm gì
Vì “ selling “ => Đáp án B
Tạm dịch: Ông đang trang trí ngôi nhà của mình với mục đích bán nó.
Đáp án B
Điểm chính mà nhà văn đang cố gắng thực hiện trong đoạn cuối cùng là gì?
A. Merlin gặp rắc rối.
B. Merlin đã thành công ngoài mong đợi.
C. Các con lăn trượt cần được cải tiến hơn nữa.
D. khách mời của bữa tiệc coi Merlin là một kẻ ngốc.
Thông tin ở các câu trong đoạn cuối:
- Everyone was astonished to see him.
- Nobody forgot Merlin’s grand entrance for a long time!
Chọn đáp án B
Mục đích chính của bài đọc là để
A. khuyến khích mọi người tập thể dục
B. miêu tả một hoạt động phổ biến
C. cười nhạo các vận động viên mặc trang phục
D. đưa ra lý do cho sự phổ biến của cuộc thi chạy bộ
Dẫn chứng: Foot-racing is a popular activity in the United States. (Chạy bộ là hoạt động phổ biến ở nước Mỹ.)
Đáp án B.
Keywords: main purpose.
Hãy làm câu hỏi này sau khi hoàn thành các câu hỏi khác. Sau khi làm 6 câu khác của bài, ta biết được cấu trúc bài văn là miêu tả và cho ví dụ. Bài đơn thuần chỉ miêu tả về một môn thể thao ở nước Mỹ và đáp án chính xác là B. describe a popular activity.
Các đáp án khác sai:
A. encourage people to exercise: khuyến khích mọi người tập thể dục.
C. make fun of runners in costume: chêu chọc tham gia chạy đang mặc trang phục.
D. give reasons for the popularity of footraces: đưa ra lý do cho sự phổ biến của các cuộc đua chạy.
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đúng
Đáp án A.
A. narrow-minded (adj): bảo thủ
B. kind-hearted (adj): nhân hậu, tốt bụng
C. open-minded (adj): đầu óc thoáng rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới
D. absent-minded (adj): đãng trí