Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Key word: NOT mentioned.
Yêu cầu của câu hỏi là chọn đáp án không được đề cập đến trong bài văn.
Clue:
1. “Behind them are the thousands who take several hours to finish. In the back of the race are those who dress in costumes and come just for fun. One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley, and another group consisted of firefighters who were tied together in a long line and who were carrying a firehose. ”: Ở phía sau là hàng ngàn người dành ra vài tiếng đồng hồ để hoàn thành cuộc đua...
2. “There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route.” (thậm chí còn có cả họ nhà gái ở đám cưới).
3. “In the front are the serious runners who compete to win and who might finish in as little as 35 minutes: Dẫn đầu là những tay đua nghiêm túc thi đấu để chiến thắng và có thể kết thúc trong vòng 35 phút.
Phân tích đáp án:
A. Some runners looked like Elvis Presley.
B. Some runners were ready to put out a fire.
C. Some runners were participating in a wedding.
D. Some runners serious about winning.
Ta thấy các đáp án A, C, D đều được nói đến trong các clue 1, 2 và 3. Đáp án B có thể gây nhầm lẫn vì có liên quan tới “firefighters” nhưng họ chỉ mặc trang phục và tham gia vào cuộc chạy chứ không có thông tin nào cho biết họ sẽ dập lửa.
Đáp án C.
Key word: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạy với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ỷ)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknowledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông.
Đáp án D.
Key word: best describes, organization of this passage
Để làm câu hỏi nãy, chúng ta hay chú ý tới kết cấu của bài văn và các đoạn nhỏ.
Phân tích đáp án:
A. chronological order: Sai vì bài văn không đề cập đến năm hay có các dấu hiện của thời gian nhiều.
B. specific to general: Sai vì bài chỉ đơn thuần miêu tả chứ không phân tích sâu.
C. cause and result: Sai vì bài không có các diễn biến đặc biệt và không phải bài phân tích nguyên nhân kết quả.
D. statement and example: Đúng vì bài chỉ miêu tả về môn chạy đua ở nước Mỹ (Topic sentence).
Đáp án D.
Key words: NOT implied
Clue:
1. People of all ages, from those of less than one year (who may be pused in astrollers) to those in their eighties, enter into this sport: Người chơi ở mọi lứa tuổi, từ những em bé nhỏ hơn một tuổi (có thể được đẩy trong xe đẩy) tới những người khoảng 80 tuổi, tham gia và môn thể thao này.
2. In the front are the serious runners who compete to win and who might finish in as little as 35 minutes.
3. Footracing is a popular activity in the US. It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause.
Phân tích đáp án:
A. Foot races appeal to a variety of people: Cuộc đua hấp dẫn nhiều người.
B. Walkers can compete for prizes: Người đi bộ có thể thi đấu tranh giải.
C. Entering is a good way to give support to an organization: Tham gia là một cách tốt để hỗ trợ một tổ chức.
D. Running is a good way to strengthen the heart: Chạy là một cách tốt để làm cho trái tim khỏe mạnh.
Ta thấy nội dung của đáp án A, B, c lần lượt tương ứng với Clue 1, 2 và 3. Nội dung đáp án D không xuất hiện trong bài
Đáp án A.
Clue:
1. Foot racing is a popular activity in the US. It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise: Chạy đua là một hoạt động phổ biến ở Mỹ. Nó vừa được xem là một môn thế thao cạnh tranh và vừa là một cách để tập luyện.
2. People of all ages, from those of less than one year (who may be pushed in a stroller) to those in their eighties, enter into this sport: Người chơi ở mọi lứa tuổi, từ những em bé nhỏ hơn một tuổi (có thế được đẩy trong xe đẩy) tới những người khoảng 80 tuổi, tham gia và môn thể thao này.
3. The largest foot race in the world is the 12- kilometer Bay to Breakers race that is held in San Francisco every spring. This race begins on the east side of the city near San Francisco Bay and ends on the west side at the Pacific Ocean. There may be 80.000 or more people running in this race through the streets and hills of San Francisco. In the front are the serious runners who compete to win and who might finish in as little as 35 minutes: Cuộc đua lớn nhất trên thế giới là cuộc đua “Bay to Breakers ” có quãng đường 12 km được tổ chức vào mỗi mùa xuân ở San Francisco. Cuộc đua này bắt đầu từ khu phía tây của vịnh San Francisco và kết thúc ở vùng phía tầy tại Thái Bình Dương. Có thế có đến 80,000 người tham gia vào cuộc đua đi qua các con đường và đồi ở thành phố San Francisco. Dẫn đầu là những tay đua nghiêm túc thi đấu để chiến thắng và có thể kết thúc trong vòng 35 phút.
4. One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley, and another group consisted of firefighters who were tied together in a long line and who were carrying a firehose.
Dựa vào Clue ta thấy Đáp án chính xác là A. Ở 2 dòng này tác giả đưa ra lý do tại sao mọi người tham gia cuộc đua.
Đáp án A.
Key word: costumes, paragraph 2.
Clue: “In the back of the race are those who dress in costumes and come just jor fun”: Ở phía sau của đoàn đua là những người mặc ... và chỉ tới đây cho vui.
Phân tích:
A. outfits: trang phục, quần áo
B. uniforms: đồng phục
C. cloaks: ảo choàng
D. suits: vest
Ở đây chỉ đề cập đến những người bình thường mặc một bộ quần áo nào đó và đến đây vui chơi. Do họ không có mục đích cụ thể gì nên những gì họ mặc không nhất thiết phải đồng nhất giống nhau. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là A.
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đúng
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Đáp án B.
Keywords: main purpose.
Hãy làm câu hỏi này sau khi hoàn thành các câu hỏi khác. Sau khi làm 6 câu khác của bài, ta biết được cấu trúc bài văn là miêu tả và cho ví dụ. Bài đơn thuần chỉ miêu tả về một môn thể thao ở nước Mỹ và đáp án chính xác là B. describe a popular activity.
Các đáp án khác sai:
A. encourage people to exercise: khuyến khích mọi người tập thể dục.
C. make fun of runners in costume: chêu chọc tham gia chạy đang mặc trang phục.
D. give reasons for the popularity of footraces: đưa ra lý do cho sự phổ biến của các cuộc đua chạy.