Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đúng
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án D
Điều nào sau đây KHÔNG phải là ngụ ý của tác giả?
A. Cuộc thi chạy bộ hấp dẫn với nhiều người.
B. Những người chạy bộ có thể cạnh tranh để giành giải thưởng.
C. Tham gia cuộc đua là một cách để hỗ trợ một tổ chức.
D. Chạy là một cách tốt để giúp tim khỏe.
Dẫn chứng: “It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause.” (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm việc tốt như từ thiện.) => B, C đúng
“People of all ages, from those of less than one year (who may be pushed in strollers) to those in their eighties, enter into this sport.” (Mọi người ở mọi lứa tuổi, từ những người em nhỏ dưới 1 tuổi (có thể nằm trong các xe đẩy) đến những người ở độ tuổi 80 đều tham gia môn thể thao này. => A đúng
Chọn đáp án B
Mục đích chính của bài đọc là để
A. khuyến khích mọi người tập thể dục
B. miêu tả một hoạt động phổ biến
C. cười nhạo các vận động viên mặc trang phục
D. đưa ra lý do cho sự phổ biến của cuộc thi chạy bộ
Dẫn chứng: Foot-racing is a popular activity in the United States. (Chạy bộ là hoạt động phổ biến ở nước Mỹ.)
Chọn đáp án C
Một “bystander” trong đoạn cuối đề cập đến người nào?
A. một người đi bộ
B. một người tham gia
C. một khán giả
D. một thẩm phán
Dẫn chứng: The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route. (Cô dâu và chú rể ném hoa cho những khán giả, và họ đã thực sự kết hôn tại một số điểm dọc theo tuyến đường.)
Read the following passage and mark the letter A, B, c, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 35 to 42.
Chọn đáp án A
Trong những dòng nào, tác giả đưa ra lý do tại sao con người nên tham gia chạy bộ?
Dẫn chứng: Foot-racing is a popular activity in the United States. It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. Though serious runners may spend months training to compete, other runners and walkers might not train at all. Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise. (Chạy bộ là hoạt động phổ biến ở nước Mỹ. Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm việc tốt như từ thiện. Mặc dù người chạy đua nghiêm túc có thể dành nhiều tháng tập luyện để thi đấu giành giải nhưng những người khác không tập luyện chút nào cả. Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục.)
Đáp án B.
Key word: NOT mentioned.
Yêu cầu của câu hỏi là chọn đáp án không được đề cập đến trong bài văn.
Clue:
1. “Behind them are the thousands who take several hours to finish. In the back of the race are those who dress in costumes and come just for fun. One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley, and another group consisted of firefighters who were tied together in a long line and who were carrying a firehose. ”: Ở phía sau là hàng ngàn người dành ra vài tiếng đồng hồ để hoàn thành cuộc đua...
2. “There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. The bride and groom threw flowers to bystanders, and they were actually married at some point along the route.” (thậm chí còn có cả họ nhà gái ở đám cưới).
3. “In the front are the serious runners who compete to win and who might finish in as little as 35 minutes: Dẫn đầu là những tay đua nghiêm túc thi đấu để chiến thắng và có thể kết thúc trong vòng 35 phút.
Phân tích đáp án:
A. Some runners looked like Elvis Presley.
B. Some runners were ready to put out a fire.
C. Some runners were participating in a wedding.
D. Some runners serious about winning.
Ta thấy các đáp án A, C, D đều được nói đến trong các clue 1, 2 và 3. Đáp án B có thể gây nhầm lẫn vì có liên quan tới “firefighters” nhưng họ chỉ mặc trang phục và tham gia vào cuộc chạy chứ không có thông tin nào cho biết họ sẽ dập lửa.
Đáp án C.
Key word: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạy với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ỷ)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknowledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông.
Đáp án D.
Key words: NOT implied
Clue:
1. People of all ages, from those of less than one year (who may be pused in astrollers) to those in their eighties, enter into this sport: Người chơi ở mọi lứa tuổi, từ những em bé nhỏ hơn một tuổi (có thể được đẩy trong xe đẩy) tới những người khoảng 80 tuổi, tham gia và môn thể thao này.
2. In the front are the serious runners who compete to win and who might finish in as little as 35 minutes.
3. Footracing is a popular activity in the US. It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause.
Phân tích đáp án:
A. Foot races appeal to a variety of people: Cuộc đua hấp dẫn nhiều người.
B. Walkers can compete for prizes: Người đi bộ có thể thi đấu tranh giải.
C. Entering is a good way to give support to an organization: Tham gia là một cách tốt để hỗ trợ một tổ chức.
D. Running is a good way to strengthen the heart: Chạy là một cách tốt để làm cho trái tim khỏe mạnh.
Ta thấy nội dung của đáp án A, B, c lần lượt tương ứng với Clue 1, 2 và 3. Nội dung đáp án D không xuất hiện trong bài
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo