Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(n_R=\dfrac{11,2}{M_R}\left(mol\right)\)
PTHH: 2R + 3Cl2 --to--> 2RCl3
\(\dfrac{11,2}{M_R}\)->\(\dfrac{16,8}{M_R}\) -->\(\dfrac{11,2}{M_R}\)
=> \(\dfrac{11,2}{M_R}.\left(M_R+106,5\right)=32,5\)
=> MR = 56 (g/mol)
=> R là Fe
\(n_{Cl_2}=\dfrac{16,8}{M_R}=\dfrac{16,8}{56}=0,3\left(mol\right)\)
=> VCl2 = 0,3.22,4 = 6,72 (l)
Oxit axit: P2O5 (điphotpho pentaoxit), SO2 (lưu huỳnh đioxit hay khí sunfurơ), SO3 (lưu huỳnh trioxit), CO2 (cacbon đioxit hay khí cacbonic), N2O3 (đinitơ trioxit), P2O3 (điphotpho trioxit), NO2 (nitơ đioxit), N2O5 (đinitơ pentaoxit).
Oxit bazơ: K2O (kali oxit), Na2O (natri oxit), Fe2O3 (sắt (III) oxit), FeO (sắt (II) oxit), CuO (đồng (II) oxit), MgO (magie oxit), Cu2O (đồng (I) oxit).
Oxit lưỡng tính: ZnO (kẽm oxit), PbO (chì (II) oxit).
a)
CTHH | Tên gọi | Phân loại | Axit/Bazo tương ứng |
SO3 | Lưu huỳnh trioxit | Oxit axit | H2SO4 |
MgO | Magie oxit | Oxit bazo | Mg(OH)2 |
CuO | Đồng(II) Oxit | Oxit bazo | Cu(OH)2 |
N2O5 | Đinitơ Pentaoxit | Oxit axit | HNO3 |
CO2 | Cacbon Đioxit | Oxit axit | H2CO3 |
Fe2O3 | Sắt (III) oxit | Oxit bazo | Fe(OH)3 |
CrO3 | Crom(VI) oxit | Oxit axit | H2CrO4 |
P2O5 | Điphotpho Pentaoxit | Oxit axit | H3PO4 |
K2O | Kali Oxit | Oxit bazo | KOH |
BTKL: \(a=\Sigma m_{O_2}=m_{hh\text{ oxit}}-m_{hh\text { KL}}=14,2-7,8=6,4(g)\)