Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tick cho mình nha!!
Này Thái, bạn làm gì vào giờ giải lao vậy?
Tớ chơi đá bóng.
Bạn có thích cầu lông không?
Có chứ, nó rất vui vẻ
Ok, hãy chơi cùng nhau nào!
Ok, đi thôi!
Write the superlative forms of the adjectives below.
1. tall ..the tallest.. 7. good ......the best......................
2. funny ..........the funniest.................. 8. easy ..........the easiest..................
3. nice .........the nicest................... 9. careful ...........the most careful.................
4. beautiful ......the most beautiful...................... 10. bad ........the worst....................
5. slim ..........the slimmest.................. 11. fat ...........the fattest.................
6. cold .......the coldest..................... 12. long .........the longest...................
Viết một bài luận về bản thân bạn!
Chúc bạn vui vẻ khi làm bài tập!
Học tập tốt!
2. You take photos with this. CD player / camera
3. You wear lots of clothes in this season. winter / summer
4. This country is very far from England, but they speak English. Thailand / Australia
5. You do this in a lake or a river. fishing / gymnastics
6. People collect these on the beach. shells / posters
fun là vui vẻ còn funny là buồn cười
Trả lời:
a. Nghĩa của từ “Fun”
Là danh từ không đếm được. Ý nghĩa : niềm vui, sự vui vẻ. Fun cũng được sử dụng để miêu tả sự hài hước hoặc sự vui vẻ của một người nào đó. VD:
I hope you have fun on your birthday. – (Tôi chúc bạn thật vui vẻ trong ngày sinh nhật.)
b. Nghĩa của từ “Funny”
Là tính từ miêu tả một người hoặc một sự việc khiến người khác buồn cười. Nếu “fun” đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì “funny” diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng. Ví dụ:
· That’s funny, when I see a dog walk with two legs. – (Thật là buồn cười khi nhìn thấy con chó đi bằng 2 chân.)