K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1 2022

Thật thà

10 tháng 1 2022

Tham khảo:

-Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung trực...

30 tháng 8 2021

41B

42D

43C

44D

16 tháng 10 2021

1.kết hợp - tan rã

2.ngay thẳng - dối trá

3.kiêu căng - khiêm tốn

4.trung thành - bội nghĩa 

5. náo nức - bĩnh tĩnh 

16 tháng 10 2021

cảm ơn bạn ^^

 

22 tháng 12 2021

phá vỡ , tách ra

6 tháng 10 2023

Tham khảo: 

-> Lười nhác ,chây lười, làm biếng, lười chảy thây, biếng nhác.

7 tháng 12 2023

Từ đồng nghĩa với từ hóm hỉnh: kháu khỉnh

7 tháng 12 2023

kháu khỉnh

26 tháng 12 2021

Đồng nghĩa với từ "nhân hậu" là từ "nhân từ", "hiền lành",...

Đồng nghĩa với từ "cần cù" là "siêng năng", "chăm chỉ", "chịu khó",...

Đồng nghĩa với từ "trung thực" là "chính trực", "thành thật", "cương trực",...

Đồng nghĩa với từ "hạnh phúc" là "sung sướng", "vui sướng", "vui mừng",../

Đồng nghĩa với từ "dũng cảm" là "gan dạ", "quả cảm",...

26 tháng 12 2021

 a)Nhân hậu

* Đồng nghĩa: nhân ái, nhân từ, nhân đức, phúc hậu…

* Trái nghĩa: bất nhân, độc ác, bạo ác, tàn nhẫn, tàn bạo, hung bạo…

 b)Trung thực

* Đồng nghĩa: thành thực, thật thà, thành thật, thực thà, chân thật, thẳng thăn…

* Trái nghĩa: dối trá, gian dối, gian manh, gian giảo, giả dối, lừa dối, lừa lọc, lừa đảo…
 c)Dũng cảm
* Đồng nghĩa: anh dũng, mạnh bạo, gan dạ, dám nghĩ dám làm…

* Trái nghĩa: hèn nhát, nhút nhát, hèn yếu, bạc nhược, nhu nhược…

 d)Cần cù

* Đồng nghĩa: chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, siêng năng, tần tảo, chịu thương chịu khó…

* Trái nghĩa: lười biếng, lười nhác, đại lãn…

 hạnh phúc
*
đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, may mắn,…
trái nghĩa: khốn khổ, khổ cực, bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng, cơ cực,…

28 tháng 1 2022

nóng-nóng nực

lạnh-lạnh cóng

(mk nghĩ vậy)

28 tháng 1 2022

nóng - nóng nực, oi bức,.....
lạnh - lạnh lẽo, lạnh ngắt,.....
(mik nghĩa vậy)
đúng thì tick hộ mình nha

5 tháng 11 2023

Mịn đồng nghĩa với từ không bù xù, yên tĩnh, mở, nhẹ nhàng, êm ái, hòa bình, thanh thản, rõ ràng, bình tĩnh, nhạt nhẽo, nhẹ, mềm, nhẹ nhàng, tinh tế, dầu, mượt, ngoại giao, chính trị, thậm chí, mức độ, bay, đánh bóng, kiểu dáng đẹp, bình tĩnh, làm dịu, giảm nhẹ, biện, cấp, phẳng, máy bay, cạo, ba lan, cát, sắt, báo chí, cuộn, rõ ràng, dễ dàng, tạo điều kiện, mở, thúc đẩy,