Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
A: What do people do before the Mid – Autumn festival?
(Trước tết trung thu mọi người thường làm gì?)
B: Hmm. Let me see… They buy lanterns and mooncakes.
(Ờm. Để mình xem… Họ mua đèn lồng và bánh trung thu.)
A: So, what do people do during the festival?
(Vậy, mọi người làm gì trong lễ hội?)
B: Well… they give gifts to friends and family, watch lion dances and parades.
(À… họ tặng quà cho bạn bè và gia đình, xem múa lân và diễu hành.)
A: Sounds interesting!
(Nghe có vẻ thú vị đấy!)
A: What’s nasi goreng?
(Nasi goreng là gì?)
B: It’s a rice dish from Indonesia.
(Đó là một món cơm của Indonesia.)
A: What do people make it with?
(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)
B: Rice, chicken, and eggs.
(Cơm, thịt gà, và trứng.)