Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.a,magazine b,mathematics c,manage d,watch
2.a,good b,too c,tooth d,two
3.a,around b,house c,youth d,sound
4.a,beach b,catch c,church d,Christmas
5.a,invite b,activity c,design d,prize
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
Chào em, em tham khảo nhé!
1. Giải thích:
A. treat /trit/
B. heat /hit/
C. sweater /ˈswedər/
D. beat /bit/
Phần in đậm ở câu C đọc là /e/, còn lại là /i/. Đáp án: C
2. Giải thích:
A. compose /kəmˈpoʊz/
B. complete /kəmˈplit/
C. company /ˈkəmp(ə)ni/
D. complain /kəmˈpleɪn/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ə/ nên câu này không có đáp án đúng.
3. Giải thích:
A. collect /kəˈlekt/
B. subject /ˈsəbjekt/
C. reject /rəˈjekt/
D. lecture /ˈlektʃər/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ekt/ nên câu này không có đáp án đúng.
4. Giải thích:
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. sterile /ˈsterəl/
C. strain /streɪn/
D. serve /sərv/
Phần in đậm ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/. Đáp án: A.
5. Giải thích:
A. baths /bæθs/
B. bath /bæθ/
C. bathe /beɪð/
D. breathe /brið/
Phần được in đậm ở câu A và B đọc là /θ/, còn lại đọc là /ð/ nên câu này không có đáp án đúng.
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
1- tìm từ phát âm khác với các từ còn lại được gạch chân.
1: a. anCient B. arCade c. Contest d. Coarl
2. a. invEntion b. dEpend c. rEsort d. dEfeat
3. a. sUmmer b. bUt c. bUry d. bUtter
4. a. headaCHe b.eaCH C. watCH D. churCH
5.A. invIte b. vIsit c. decIde d. sIte
6. a. dAnger b. fAt c. fAct d. dAncer
các từ được viết in hoa là các từ được gạch chân.
Choose the underlined part is pronounced differently from of the others
1.
A. Orchestra
B. Change
C. Catch
D. Championship
2.
A. Relaxes
B. Watches
C. Misses
D. Lives
3.
A. School
B. Mechanic
C. Machine
D. Chemistry
4.
A. Half
B. Honest
C. History
d. Headache
5.
A. Worked
B. Missed
C. Returned
D. Watched
1.
A. Orchestra
B. Change
C. Catch
D. Championship
2.
A. Relaxes
B. Watches
C. Misses
D. Lives
3.
A. School
B. Mechanic
C. Machine
D. Chemistry
4.
A. Half
B. Honest
C. History
d. Headache
5.
A. Worked
B. Missed
C. Returned
D. Watched
Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
1. A. window B. below C. grow D. shower
2. A. writes B. works C. helps D. comes
3. A. machine B. kitchen C. teacher D. children
4. A. idea B. primary C. bright D. favorite
5. A. comfortable B. convenient C. center D. care
con từ phát âm khác
1.a. change b. man c. fame d. sale
2.a. covered b. showed c. dressed d. sleeved
3.a.village b. shine c. invite d. primary
4.a. church b. catch c. mechanic d. kitchen
5.a. subject b. books c. stops d. names