Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 C : C (là động từ còn lại là danh từ ( đều có nghĩa là " rác " )
2 C : C là đưa đón còn lại là các vật dụng trong nhà
3 D : D là động từ còn lại là danh từ
4 C : C là 1 căn phòng ở trong ngôi nhà còn lại là chỉ các loại nhà
5 C: Remarkable ( adj ) : đáng chú ý , còn lại - reusable : tái sử dụng , recycled : tái chế, reduce : giảm
Mình gửi nha><
I. Khoanh tròn vào từ không cùng loại
1. A. tooth B. eye C. head D. aspirin
2. A. photo B. bought C. flew D. sang
3. A. beautiful B. souvenir C. interesting D. colourful
4. A. summer B. spring C. me D. country
5. A. how B. what C. that D. who
II. Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D cho những câu sau
1. What are you going.......... tomorrow?
A. to do B. do C. did D. doing
2. Linda..... going to visit her friends next weekend.
A. was B. is C. is D. B&C
3. They...... swimming last Saturday.
A. go B. going C. went D. goes
4. Are they going to the party tomorrow? - Yes, they.............
A. are B. do C. did D. can
5. He should go to the........... because he has a toothache.
A. dentist B. nurse C. teacher D. doctor
6. My friends and I............ going to the zoo next Saturday.
A. is B. was C. are D. were
7. Are you going to do your homework? - Yes,............
A. I am B. I was C. he is D. he was
8. What's the matter............. you? -I have a cold.
A. to B. with C. from D. in
9. How many seasons are............ in England?
A. these B. those C. they D. there
10. It's often............... in the rainy season.
A. cold B. warm C. rainy D. sunny
1 : A : town house B : apartment C : villa D : cooker
2 : A : ceiling fan B : hall C : television D : sofa
3 : A : air conditioner B : fridge C : microwave D : kitchen
HOk tốt
Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B. song C. tennis D. badminton
2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American
3. A. picture B. red C. black D. green
4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook
5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England
6. A.nice B. take C. thin D. big
7. A. write B. sing C. read D. friend
8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9. A. am B. is C. are D. an
10. A. white B. green C. sing D. red
11. A. week B. year C. month D. we
12. A. sometimes B. always C. often D. now
Bài 2: Choose the correct answer
1. Are you a student or a teacher?
a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I
2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you
5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine
6. Choose a word which has different part of pronunciation:
a. do b. mother c. brother d. sometimes
7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these
8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread
9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing
10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green
Bài 3: Fill in the blank
1. subject 2. doctor 3. head 4. jeans 5. course
6. sunday 7. end 8. three 9. half 10- climb
Bài 4: Matching
1. coconut 2. grape 3. badminton 4. England 5. desktop 6. apple 7. volleyball 8. bus-stop 9. schoolyard 10. bottles | a. cầu lông b. nho c. sân trường d. dừa e. màn hình f. bóng chuyền g. bến xe buýt h. chai i. táo j. nước Anh | 1. Hippo 2. Christmas day 3. stadium 4. blackboard 5. clouds 6. National day 7. carpark 8. bathroom 9. crocodile 10. inkpot | a. sân vận động b. phòng tắm c. cá sấu d. chỗ đậu xe e. lễ nô en f. đám mây g. bình mực h. hà mã i. bảng đen j. ngày độc lập |
1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h
1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g
Bài 5:Leave me out
1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese
6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help
Bài 6:Choose the odd one out
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May
2.A.hot B. weather C. cold D. warm
3.A.when B. how C. what D. these
4.A.subject B. English C. Science D. Music
5. A. draw B. song C. write D. read
6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese
7. A. worker B. music C. teacher D. student
8. A. banana B. milk C. apple D. orange
9. A. April B. Tuesday C. March D. August
10. A. cough B. toothache C. head D. fever
1 : A : at B : bedroom C : kitchen D : house
2 : A : behind B : place C : under D : between
3 : A : grandparents B : dad C : friend D : uncle
4 : town house B : apartment C : villa D : cooker
5 : A : ceiling fan B : hall C : television D : sofa
6 : A : air conditioner B : fridge C : mocrowave D : kitchen
hok tốt
1 C hoặc B
2 A
3 B
1: C
2: A
3: B