Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
1. She ................... to the radio in the morning.
A. listen B. watches C. listens D. sees
2. My friend ................... English on Monday and Friday.
A. not have B. isn't have C. don't have D. doesn't have
3. I am ..........., so I don't want to eat any more.
A. hungry B. thirsty C. full D. small
4. ………………. do you work? - I work at a school.
A. What B. Where C. When D. How
5. I'm going to the .................... now. I want to buy some bread.
A. post office B. drugstore C. bakery D. toy store
6. Is this her …………………?
A. erasers B. books C. an eraser D. eraser
7. The opposite of "weak" is ....................................
A. thin B. small C. strong D. heavy
8. She doesn’t have ……………….. friends at school.
A. a B. some C. many D. much
9. ………………… long or short?
A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai
10. What does Lien do when ……….. warm?
A. it B. it’s C. its D. they’re
11. ………………. you like a drink?
A. What B. Would C. Want D. How
12. I need a large ………….. of toothpaste.
A. bar B. can C. tube D. box
13. What about ................. to Hue on Sunday?
A. to go B. go C. going D. goes
14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.
A. four B. six C. eight D. ten
15. I usually go swimming in hot …………………..
A. winter B. autumn C. day D. summer
16. There are …………………. fingers in one hand.
A. two B. five C. ten D. one
17. My school ...... three floors and my classroom is on the first floor.
A. have B. has C. are D. is
18. His mother is a doctor. She works in a ......................
A. hospital B. post office C. restaurant D. cinema
19. Vietnam has two main ……………… each year.
A. seasons B. months C. weeks D. summers
20. It is twenty – five past …………………….
A. fifty B. a quarter C. four o’clock D. eleven
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. flower | B. cow | C. show | D. town |
2. A. stamp | B. castle | C. station | D. stop |
3. A. stops | B. bags | C. cleans | D. has |
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.
4. A. action B. drama C. horror D. protect
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. flower | B. cow | C. show | D. town |
2. A. stamp | B. castle | C. station | D. stop |
3. A. stops | B. bags | C. cleans | D. has |
*Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.
4. A. action B. drama C. horror D. protec
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)books D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp