K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2021

Lớp 6 học rồi mà bạn

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

8 tháng 10 2021

1 C

2 B

3 B

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
7 tháng 9 2023

C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions.(Đọc thông tin. Sau đó, nghe các dạng phát âm mạnh và yếu của các câu hỏi.)PRONUNCIATION: Weak Forms of Do you have … and Would you like …(Phát âm: Dạng phát âm yếu của “Do you have …” và “Would you like …”)In natural speech, Do you have … and Would you like … are often reduced at the beginning of questions. This means that some sounds change, or are not said at all.(Trong lời nói tự...
Đọc tiếp

C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions.

(Đọc thông tin. Sau đó, nghe các dạng phát âm mạnh và yếu của các câu hỏi.)

PRONUNCIATION: Weak Forms of Do you have … and Would you like …

(Phát âm: Dạng phát âm yếu của “Do you have …” và “Would you like …”)

In natural speech, Do you have … and Would you like … are often reduced at the beginning of questions. This means that some sounds change, or are not said at all.

(Trong lời nói tự nhiên, “Do you have …” và “Would you like …” thường được giảm nhẹ ở đầu câu hỏi. Điều này có nghĩa là một số âm thanh thay đổi, hoặc hoàn toàn không được phát âm.)

1. Do you have any oranges?

Strong: /du ju hæv/

Weak: /dəjə haev/

2. Would you like some milk?

Strong: /wʊd ju laɪk/

Weak: /wʊdʒə laɪk /

 

0
9 tháng 2 2023

3C

4B

9 tháng 2 2023

Phần gạch chân đâu ạ?

26 tháng 10 2019

Chọn từ phát âm khác:

1. A. laser B. papal C. slave D. scapel

2. A. business B. July C. pollute D. include

3. A. weath B. steam C. spread D. threaten

4. A. inject B. legal C. extra D. vessel

5. A. involve B. focus C. cosmetic D. spot

6. A. radius B. paddle C. scramble D. clatter

7. A. least B. bequeath C. create D. heal

8. A. try B. dry C. clarify D. crystal

9. A. shortage B. carriage C. teenage D. storage

10. A. charge B. drunkard C. postcard D. apartment

11. A. ensure B. pleasure C. measure D. leisure

12. A. mingle B. polite C. width D. twin

13. A. pump B. interrupt C. consume D. stuck

14. A. bone B. done C. none D. tongue

15. A. beam B. treat C. reach D. head

16. A. lose B. women C. prove D. movie

17. A. nurse B. surgery C. bury D. hurt

18. A. rate B. private C. date D. lately

19. A. rages B. snatches C. raises D. washes

20. A. caused B. forced C. stopped D. worked

26 tháng 10 2019

Hồ Bảo Trâm, Nguyễn Nhật Minh, Vũ Minh Tuấn, Vy Lan Lê, HISINOMA KINIMADO, Nguyễn Bích Ngọc, Vương Thị Thanh Hoa, Twinkle Star, Nguyễn Huyền Trâm, Dora Doraemon, Vũ Như Quỳnh, ...

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
8 tháng 9 2023

I have to meet clients.

(Tôi phải gặp khách hàng.)               

I have to stop smoking.

(Tôi phải dừng hút thuốc.)

I often have to grab a hamburger.

(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)

14 tháng 6 2020

1. honor 2. housing 3. hilly 4. harmless

1. knife 2. deaf 3. wife 4. of

1. laughed 2. talked 3. contained 4. established

#Yumi