Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) | Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) | have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) | have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) | clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) | put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) | have something to eat (có gì đó để ăn) |
Yes, we did. / No, we didn't.
(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
- Our group wants to join outdoors club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ngoài trời.)
- Our group wants to join hiking club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ đi bộ.)
- Our group wants to join guitar club.
(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ghi-ta.)
A: I think at home we can reuse plastic bags and bottles, recycle used cans, and save water.
(Tôi nghĩ ở nhà chúng ta có thể tái sử dụng túi và chai nhựa, tái chế lon đã qua sử dụng và tiết kiệm nước.)
B: I completely agree with you.
(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn.)
indoor activities (hoạt động trong nhà) | outdoor activities (hoạt động ngoài trời) |
- arts and crafts (thủ công mỹ nghệ) - arranging flowers (cắm hoa) - playing chess (chơi cờ vua) - acting (diễn xuất) - singing and dance (ca hát và nhảy múa) | - riding a bike (đi xe đạp) - climbing mountains (leo núi) - bathing (tắm nắng) - flying kites (thả diều) - hiking (đi bộ đường dài) |
0. Go to the Adventure Forest if you want to...
(Hãy đến Rừng Thám hiểm nếu bạn muốn...)
A. go somewhere close to town. (đi nơi nào đó gần thị trấn.)
B. sleep comfortably. (ngủ một cách thoải mái.)
C. play indoor games. (chơi các trò chơi trong nhà.)
1. A. Campers have to bring batteries. (Người đi cắm trại phải mang pin.)
B. Campers can buy flastlight there. (Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó.)
C. Campers need flastlight to see at night. (Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm.)
2. A. Anyone can do the activities. (Mọi người có thể làm mọi hoạt động.)
B. Children under 10 year old can’t go kayaking. (Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking.)
C. River rafting is for aldult only. (Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn.)
3. A. The weather is very nice in the winter. (Thời tiết rất đẹp vào mùa đông.)
B. There isn’t much to do. (Không có gì để làm.)
C. Joe think April should go to Adventure Forest. (Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure.)
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)