Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
6-sleeping bag 3-flashlight 2-bottled water 7-tent 1-battery 4-pillow 5-towel |
1. battery (pin)
2. bottled water (nước uống đóng chai)
3. flashlight (đèn pin)
4. pillow (cái gối)
5. towel (cái khăn)
6. sleeping bag (túi ngủ)
7. tent (cái lều)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm