Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
go | play | have | watch | make |
- shopping - swimming - to the beach - to a mall | - badminton - video games | - a party - barbecue | - a movie - TV | - a pizza - a cake |
- shopping: mua sắm
- a movie: phim
- a party: bữa tiệc
- swimming: bơi
- TV = television: truyền hình
- badminton (n): cầu lông
- pizza (n): bánh pizza
- beach (n): bãi biển
- a barbecue: tiệc nướng
- video games: trò chơi điện tử
- mall (n): trung tâm thương mại
- a cake: cái bánh
- go (v): đi
- have (v): có
- play (v): chơi
- watch (v): xem
- make (v): làm nên, tạo nên
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
6-sleeping bag 3-flashlight 2-bottled water 7-tent 1-battery 4-pillow 5-towel |
1. battery (pin)
2. bottled water (nước uống đóng chai)
3. flashlight (đèn pin)
4. pillow (cái gối)
5. towel (cái khăn)
6. sleeping bag (túi ngủ)
7. tent (cái lều)
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
Clothes: jeans; sweater
Sizes: large; extra large; medium
Others: changing room; customer; sales assistant
- clothes (n): quần áo
- size (n): kích cỡ, kích thước
- others (n): những cái khác
- large (a): rộng, lớn (size L)
- extra large (a): siêu rộng (size XL)
- jeans (n): quần jeans
- changing room (n): phòng thay quần áo
- medium (a): trung bình, vừa (size M)
- sweater (n): áo len
- customer (n): khách hàng
- sale assistant (n): người bán hàng