Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What did the weather like that day? (Thời tiết hôm đó như thế nào?)
The weather was quite dull. (Trời hôm đó xám xịt.)
2. What were you doing? (Lúc đó bạn đang làm gì?)
We were on a fishing trip and I was trying to pull a huge fish onto the boat. Tôi đang đi câu cá và đang kéo một con cá lên thuyền)
3. What happened with the boat? (Chuyện gì đã xảy ra với con thuyền?)
The boat was sinking fast because water was coming into the cabin. (Con thuyền đang chìm nhanh vì nước đang chui vào cabin.)
4. Why did you start swimming? (Tại sao bạn đã bắt đầu bơi?)
Because we saw some cliffs and we thought we were near the land. (Vì chúng tôi đã thấy một vài dãy đã và chúng tôi nghĩ mình đã gần bờ.)
5. How did you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)
I was really frightened and exhausted. (Tôi cảm thấy sợ hãi và mệt mỏi.)
6. How did you reach safety? (Sao bạn có thể trở về an toàn.)
We were helped by a farmer living on the land. (Chúng tôi được giúp bởi một người nông dân sống trên đất liền.)
A: Hello. How are you doing?
(Xin chào. Dạo này cậu sao rồi?)
B: Not really well. One of my friends has stopped talking with me but I don’t know why.
(Không ổn lắm. Một trong những người bạn của mình không nói chuyện với mình nữa nhưng mình không biết tại sao nữa.)
A: Maybe you should send a message asking what the problem is?
(Có lẽ cậu nên nhắn tin hỏi thẳng vấn đề?)
B: No way. That just makes the situation worse.
(Không đời nào. Điều đó chỉ làm vấn đề tệ hơn thôi.)
A: In my mind, you just wait and see if the problem goes away. If not, just insist on talking face-to-face with him.
(Theo mình thì cậu nên chờ và xem nếu vấn đề có hết không. Nếu không, thì cứ đòi nói chuyện trực tiếp với nó.)
B: Maybe you’re right. Thanks for the advice.
(Có lẽ cậu đúng. Cảm ơn vì lời khuyên.)
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
For:
- In my opinion, we need to protect the planet. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh.)
- Therefore, we can prevent climate change. (Do đó chúng ta có thể ngăn cản biến đổi khí hậu.)
- Moreover, we can save endangered species. (Hơn nữa chúng ta có thể cứu lấy những giống loài sắp bị tuyệt chủng.)
Against:
- On the other hand, there are other problems such as poverty, disease, nuclear was, etc.
(Mặt khác, có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, v.v
- In fact, millions of people die every year because of disease.
(Thực tế thì, hàng triệu người chết mỗi năm vì dịch bệnh.)
- Furthermore, a nuclear war could destroy both of human lives and the environment.
(Hơn nữa, một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy cuộc sống của con người và môi trường.)
1. I often go to fitness classes.
(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)
2. I use it twice a week.
(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)
3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.
(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)
4. I visit the gym and health club to stay in shape.
(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)
5.
6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.
(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)
| Classmate 1 | Classmate 2 |
1. Name? | Nam | Phong |
2. go to the movies? | Yes | Yes |
3. get up? | Yes | Yes |
4. watch TV? | No | No |
5. get exercise? | Yes | No |
6. eat out? | Yes | Yes |
7. read book? | No | No |
8. do your homeworks? | Yes | Yes |
- My birthday is special to me. (Ngày sinh nhật là ngày đặc biệt đối với tôi.)
- I often have a small party. (Tôi thường tổ chức một bữa tiệc nhỏ.)
- I spend it with my family and friends. (Tôi dành ngày này ở bên gia đình và bạn bè của tôi.)
- I wear beautiful clothes. (Tôi mặc quần áo đẹp.)
- Yes, I do. I always have a lot of birthday presents. (Có. Tôi luôn có rất nhiều quà sinh nhật.)
A: What day is special to you?
B: My birthday is special to me.
A: What do you do on your birthday?
B: Well, I often have a small party.
A: Really?
B: Yes, it’s really nice.
A: Who do you spend it with?
B: I spend it with my family and friends.
A: Cool! Do you have presents?
B: Yes, I do. I always have a lot of birthday presents. How about you?
A: I usually go on vacation with my friends on my birthday.
B: Really? Is it wonderful?
A: Yes, it is. It is always the happiest day of the year.
Possible activities: (Hoạt động)
- watch a movie (đi xem phim)
- 7pm Saturday (7 giờ tối thứ 7)
- cinema (rạp chiếu phim)
- about 60.000VND per person (khoảng 60 nghìn 1 người)
Food (Đồ ăn)
- fried chicken (gà chiên)
- about 100.000VND per person (khoảng 100 nghìn 1 người)
- KFC
Meet (Gặp nhau)
- in front of KFC restaurant (Trước cửa nhà hàng KFC)
- 6pm Saturday (6 giờ tối thứ 7)
- A list of questions for Summer School Assistant:
+ Have you graduated from college?
+ Have you worked with children?
+ Have you worked as an assistant?
+ Have you ever managed a group of children?
+ Do you love children and playing with them?
+ Do you like playing team sports and games?
+ Are you a patient person?
+ Can you speak English well?
+ Are you a creative person?
+ Can you create funny games for children?
1. What did you do in Australia? I was in Australia with other paragliders preparing for the World Championships.
(Bạn đã làm gì ở Úc? Tôi đã ở Úc với các vận động viên nhảy dù khác để chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới.)
2. What was the weather like in that morning? The weather was really bad.
(Thời tiết như thế nào vào sáng hôm đó? Thời tiết rất xấu.)
3. Why did you took off? As the best paragliders, we were skillful enough to keep away from some dark clouds.
(Tại sao bạn lại khởi hành? Vì là những vận động viên nhảy dù tốt nhất, chúng tôi đủ kĩ năng để tránh những đám mây đen.)
4. What can you remember about the storm? Despite my attempt to escape, two enormous clouds came together and trapped me. They pulled me up inside the storm like a leaf in the wind. I lost consciousness. It was dark and I could hear lightning all around me.
(Bạn nhớ những gì về cơn bão? Dù tôi đã cố gắng thoát ra, hai đám mây khổng lồ cùng tiến đến và giữ tôi lại. Chúng kéo cô vào trong cơn bão như chiếc lá trước gió. Cô bất tỉnh. “Lúc đó rất tối và tôi có thể nghe tiếng sét khắp xung quanh mình.”)
5. What was the most terrifying part of the experience? When I wake up, it was dark, and hailstones as big as tennis balls were flying past.
(Điều gì là lúc đáng sợ nhất trong trải nghiệm của cô? Khi tôi tỉnh dậy,trời rất tối và mưa đá to bằng banh tennis thì bay vèo vèo.)
6. How did you feel afterwards? I felt lucky because I was still alive.
(Bạn cảm thấy như thế nào đó? Tôi cảm thấy may mắn vì tôi còn sống.)