Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TODAY'S MENU
(THỰC ĐƠN HÔM NAY)
TASTY LAMB BURGER (BÁNH BURGER THỊT CỪU NGON)
- plain (không thêm gì cả)
- with (1) cheese (với phô mai)
Sandwiches (Bánh sandwich)
- (2) chicken (thịt gà)
- cheese (phô mai)
Extras (Món phụ)
+ (3) chips (khoai tây chiên)
+ salad
VEGETARIAN OPTIONS (Lựa chọn cho người ăn chay)
vegetarian lasagne (mì ống sợi to chay)
vegetarian (4) burger (bánh burger chay)
Drinks (Thức uống)
(5) juice (nước hoa quả/ trái cây)
cola (nước ngọt có ga)
mineral water (nước khoáng)
DESSERTS (món tráng miệng)
A: What are you doing?
B: I’m looking at my friend?
A: Who is she studying with?
B: She is studying with the teacher?
A: Where are they sitting?
B: They are sitting in my house.
A: Why are your parents wearing uniform?
B: They are wearing uniform because they are working.
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang nhìn bạn tôi?
A: Cô ấy đang học với ai?
B: Cô ấy đang học với giáo viên?
A: Họ đang ngồi ở đâu?
B: Họ đang ngồi trong nhà tôi.
A: Tại sao bố mẹ bạn mặc đồng phục?
B: Họ đang mặc đồng phục vì họ đang làm việc.
A: What do you always do in the morning?
B: I always get up and brush my teeth.
A: Who do you go out with at 7 a.m?
B: I go out with my family.
A: What time do you go to bed?
B: I always go to bed before 10 p.m?
A: What TV programmes does your dad watch in the evening?
B: He usually watches news at 7 p.m.
A: When do you do your homework?
B: I often do my homework after dinner.
A: How often does your mum relax?
B: She always relax every night.
A: Where do you go in sumer vacation?
B: I and my family normally visit my grandparents.
Tạm dịch:
A: Bạn luôn làm gì vào buổi sáng?
B: Tôi luôn thức dậy và đánh răng.
A: Bạn đi chơi với ai lúc 7 giờ sáng?
B: Tôi đi chơi với gia đình.
A: Mấy giờ bạn đi ngủ?
B: Tôi luôn đi ngủ trước 10 giờ tối?
A: Những chương trình truyền hình nào mà bố bạn xem vào buổi tối?
B: Bố thường xem tin tức lúc 7 giờ tối.
A: Khi nào bạn làm bài tập về nhà?
B: Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.
A: Mẹ bạn thư giãn bao lâu một lần?
B: Mẹ luôn thư giãn mỗi đêm.
A: Bạn đi đâu trong kỳ nghỉ hè?
B: Tôi và gia đình tôi thường đến thăm ông bà của tôi.
A: Do you do any sports?
(Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
B: Yes, I enjoy playing badminton. I'm in the city team.
(Vâng, tôi thích chơi cầu lông. Tôi ở trong đội tuyển của thành phố.)
A: What sport do you watch on TV?
(Bạn xem môn thể thao nào trên TV?)
B: I watch football matches. I'm a football fan.
(Tôi xem các trận đấu bóng đá. Tôi là một người hâm mộ bóng đá.)
A: Are there any sports do you want to try?
(Có môn thể thao nào bạn muốn thử không?)
B: Yes, I want to try swimming.
(Vâng, tôi muốn thử bơi lội.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
Waiter Hi. Can I help you?
Jane Yes, can I have a burger, please?
Waiter Sure. would you like salad or chips with that?
Jane Salad, please.
Waiter Anything else?
Jane i'll have some juice, please.
Waiter OK. That’s £4.50, please.
1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?
(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)
2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)
3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)
4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.
(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)
5 - i: Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please.
(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)
7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.
(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)
8 - b: Ellen: Here you are.
(Của bạn đây.)
9 – g: Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
KEY PHRASES |
Thinking of answers 1. I..............think.......... he/she/it's................ 2. And...........you.........? 3. I'm not.......sure......... . 4. Yes, that's........right........ . 5. I don’t .....know........... . |
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I love pasta.
(Tôi yêu mì ống.)
- I quite like pork.
(Tôi khá thích thịt lợn.)
- I don’t mind spaghetti.
(Tôi không ngại mì Ý.)
- I really don’t like snack.
(Tôi thực sự không thích ăn vặt.)
- I hate burger.
(Tôi ghét bánh mì kẹp thịt.)