Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- building (n): toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
1. Ambitious | 2. talented | 3. kind | 4. Energetic | 5. Confident |
1 Ambitious people want to do well.
(Những người có tham vọng muốn làm tốt.)
2 If you’re good at something, you’re talented.
(Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.)
3 When you’re nice to people, you’re kind.
(Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.)
4 Energetic people aren’t usually tired.
(Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)
5 Confident people feel positive about their skills.
(Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)
The word “ because” introduces a reason.
(Từ “bởi vì” giới thiệu một lý do.)
The word “so” introduces a result.
(Từ "vì vậy" giới thiệu một kết quả.)
1 Weighing more than the air (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)
2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) = affordable (giá cả phải chăng)
3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)
4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)
5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch
trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm