Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
1. They are doing a haka, a traditional dance and chant. They are using their bodies, hands and legs to communicate.
(Họ đang thực hiện một haka, một điệu nhảy truyền thống và hát theo nhịp. Họ đang sử dụng cơ thể, tay và chân để giao tiếp.)
2. I use languages, facial expressions and eye contact to communicate with my family and friends.
(Tôi sử dụng ngôn ngữ, biểu cảm khuôn mặt và giao tiếp bằng mắt để giao tiếp với gia đình và bạn bè.)
1. They are on a boat. Yes, they do.
(Họ đang ở trên thuyền. Có, họ có thích.)
2. I work from Monday to Saturday. I have free time on Sunday.
(Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Bảy. Tôi có thời gian rảnh vào Chủ nhật.)
Tạm dịch:
Harris Aslam là một chàng trai trẻ đầy tham vọng, bỏ học năm 13 tuổi để làm việc trong công việc kinh doanh tạp hóa của gia đình. Bây giờ, ở tuổi mười tám, anh sở hữu ba cửa hàng ở Kirkcaldy, Scotland, thị trấn nơi anh sinh ra và đang phát triển mạnh mẽ. Nhưng Harris có tham vọng lớn hơn và muốn thử thách mới. Công việc hiện anh đang ứng tuyển là Giám đốc điều hành của Nisa Retail, một công ty kinh doanh tạp hóa có doanh thu hàng năm khoảng 1,6 tỷ bảng Anh! Đây là công việc thường thu hút những doanh nhân trung niên, không phải thanh niên mười tám tuổi.
He is applying for the job of CEO of Nisa Retail.
(Anh ấy đang ứng tuyển vào vị trí Giám đốc điều hành của Công ty bán lẻ Nisa.)
1. was … watched | 2. Were … rescued | 3. are improved | 4. was nearly killed |
5. is … employed | 6. are … sometimes held | 7. was … shown |
|
1C:needed-would get
2A:didn't cost-would ask
3E:would be upset-closed
4B:could buy-shopped
5D:didn't have-would use
The photo shows a group of students is playing traditional Vietnamese musical instruments on the hall.
(Bức ảnh cho thấy một nhóm học sinh đang chơi các nhạc cụ dân tộc trong hội trường.)
1. She isn’t cooking. She's eating.
(Cô ấy không nấu ăn. Cô ấy đang ăn.)
2. He isn’t reading. He’s sleeping.
(Anh ấy không đọc. Anh ây đang ngủ.)
3. They aren’t skateboarding. They’re reading.
(Họ không trượt ván. Họ đang đọc sách.)
4. It isn’t drinking water. It’s playing.
(Nó không đang uống nước. Nó đang chơi với một quả bóng.)
5. He isn’t washing. He’s cooking.
(Anh ấy không giặt đồ. Anh ấy đang nấu ăn.)
6. They aren’t playing volleyball. They’re chatting.
(Họ không chơi bóng chuyền. Họ đang trò chuyện.)