Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Bill, pick up your pencil case.
(Bill, nhặt hộp bút của em lên.)
Yes, teacher.
(Vâng, cô.)
2.Pick up your eraser, Kim.
(Nhặt cục tẩy của em lên, Kim.)
My eraser? OK, teacher.
(Cục tẩy của em ạ? Vâng, thưa cô.)
3.Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
Yes,sorry teacher.
(Vâng, xin lỗi cô.)
Sorry teacher.
(Xin lỗi cô.)
Phil: Hi! I’m Phonic Phil!
(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)
Sue:… and I’m Super Sue.
(… và mình là Super Sue.)
1. Sue: Look! Ba’s flying a kite!
(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)
2. Phil: Look! Ken’s having a big pizza!
(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)
3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.
(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)
4. Phil: Let’s look at the sea!
(Hãy nhìn ra biển đi!)
Sue: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
Phil: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
1. Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No,I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
Ohh. (Ồ.)
2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?
(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can. Over there.
(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)
Yes, let’s play.
(Vâng, chơi thôi nào.)
1.
Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)
A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)
B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)
2.
Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)
A: Yes, I do. (Có, có chứ.)
- Hướng dẫn dịch câu:
He wants 15 yellow bananas . (Anh ấy muốn 15 quả chuối.)
You have 16 cookies. (Bạn có 16 chiếc bánh quy.)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Học sinh tự thực hành.