K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 12
  1. greetings
  2. cheer
  3. shooked (hoặc "shook" tùy vào ngữ cảnh, nhưng "shooked" là dạng từ ít phổ biến hơn)
  4. banmington (hoặc có thể là badminton)
  5. players
  6. takeout
  7. definitions
  8. mixture
  9. Vietnamese
  10. punished
  11. interaction
  12. mixture
  13. clock
  14. kumquat
  15. vowels
  16. bamboo
  17. adjective
  18. rooted
  19. bowling
  20. meetings

Hy vọng rằng giúp bạn hoàn thành các từ này chính xác!