Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cho 1 số từ chỉ bộ phận cơ thể con người
Mắt
Mũi
Miệng
Tai
Chân
Tay
Hãy tìm thêm các từ khác được chuyển nghĩa từ từ đó :
Càng nhiều từ càng tốt . thanks
Cánh tay , bắp chân , đùi, ồm , bàn tay , khửu tay , đầu gối , mõ cho mik 1 tick đi
Các từ khác được chuyển nghĩa từ từ đó là:
Mắt: Mắt dứa, mũi : mũi thuyền, tai: tai xoong, miệng: miệng giếng,
chân: Chân núi, tay: tay chèo
Cánh tay , bắp chân , đùi, ồm , bàn tay , khửu tay , đầu gối , mõ cho mik 1 tick đi
Các từ khác được chuyển nghĩa từ từ đó là:
Mắt: Mắt dứa, mũi : mũi thuyền, tai: tai xoong, miệng: miệng giếng,
chân: Chân núi, tay: tay chèo