Câu 1: Chứng minh trong văn nghị luận là gì?
A. Là một phép lập luận sử dụng các dẫn chứng để làm sáng tỏ một vấn đề nào đó.
B. Là một phép lập luận sử dụng lý lẽ để giải thích một vấn đề nào đó mà người khác chưa hiểu.
C. Là một phép lập luận sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ một nhận định, một luận
điểm nào đó.
D. Là một phép lập luận sử dụng các tác phẩm văn học để làm rõ một vấn đề nào đó.
Câu 2: Lí do nào khiến cho bài văn viết theo phép lập luận chứng minh thiếu tinh thần thuyết phục?
A. Luận điểm được nêu rõ ràng, xác đáng.
B. Lí lẽ và dẫn chứng đã được thừa nhận.
C. Lí lẽ và dẫn chứng phù hợp với luận điểm.
D. Không đưa dẫn chứng, chỉ giải thích và đưa lí lẽ để làm sáng tỏ luận điểm
Câu 3:Trong bài văn chứng minh, chúng ta chỉ sử dụng thao tác chứng minh, không cần giải thích vấn đề cần chứng minh. Đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
Câu 4: Trong phần mở bài của bài văn chứng minh, người viết phải nêu lên được nội dung gì?
A. Nêu được các dẫn chứng cần sử dụng trong khi chứng minh.
B. Nêu được luận điểm cần chứng minh.
C. Nêu được các lý lẽ cần sử dụng trong bài làm.
D. Nêu được vấn đề cần nghị luận và định hướng chứng minh.
Câu 5: Trong phần Thân bài của bài văn chứng minh người viết cần phải làm gì?
A. Nêu lí lẽ và dẫn chứng để chứng tỏ luận điểm là đúng đắn.
B. Chỉ cần nêu các dẫn chứng được sử dụng trong bài viết.
C. Chỉ cần gọi tên luận điểm cần chứng minh.
D. Nêu ý nghĩa của luận điểm đã được chứng minh
Câu 6: Lời văn phần Kết bài nên hô ứng với lời văn của phần nào?
A. Thân bài.
B. Mở bài.
C. Cả mở bài và thân bài.
D. Với phần dẫn chứng đưa ra trong phần thân bài.
Câu 7: Theo quy trình tạo lập văn bản làm văn nghị luận thì sau bước tìm hiểu đề bài để định hướng cho bài làm sẽ đến bước nào?
A. Lập dàn ý đại cương.
B. Xác định các lý lẽ cho bài văn.
C. Tìm dẫn chứng cho bài văn.
D. Viết thành bài văn hoàn chỉnh.
Câu 8:Xác định luận điểm chính trong lời thơ khuyên thanh niên của Bác Hồ:
A. Khó khăn khắc phục sẽ thành công.
B. Phải làm việc lớn.
C. Con người phải có quyết tâm, kiên trì.
D. Có ý chí, sự kiên trì, bền bỉ sẽ thành công trong cuộc đời.
Câu 9: Câu nào không dùng làm dẫn chứng trực tiếp làm rõ luận điểm: “Tục ngữ khuyên dạy con người về lời ăn tiếng nói”?
A. Lời nói chẳng mất tiền mua/ Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
B. Đất xấu trồng cây khẳng khiu/ Những người thô tục nói điều phàm phu.
C. Người thanh tiếng nói cũng thanh/ Chuông kêu khẽ đánh bên thành cũng kêu.
D. Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
Câu 10: Cho đề bài sau: Rừng mang lại nhiều lợi ích cho con người. Vì vậy, con người phải bảo vệ rừng. Em hãy chứng minh ý kiến trên.
Trong các luận điểm nêu ra sau đây, luận điểm nào không phù hợp với bài văn viết về đề bài này?
A. Rừng là tài nguyên thiên nhiên vô cùng quý giá, cung cấp cho con người nguồn lâm sản lớn.
B. Rừng là hệ sinh thái quan trọng, góp phần điều hòa khí hậu trên trái đất.
C. Con người có thể khai thác thật nhiều tài nguyên rừng mà không cần phải trồng cây gây rừng.
D. Rừng là môi trường du lịch hấp dẫn với con người.
a)
**Đề tài: Vai trò của học giỏi và điểm số trong việc trở thành học sinh tiêu biểu**
Trong cuộc bình bầu học sinh tiêu biểu của lớp, có một ý kiến phổ biến rằng để trở thành học sinh tiêu biểu chỉ cần học giỏi và đạt điểm số cao là đủ. Tuy nhiên, ý kiến này đang bỏ qua một số yếu tố quan trọng và làm mờ vai trò của những phẩm chất khác cần thiết để thực sự trở thành một học sinh tiêu biểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm lại và phản đối ý kiến này, đưa ra lý lẽ và bằng chứng về vai trò của những yếu tố khác ngoài học giỏi và điểm số trong đời sống học sinh.
Một điểm đầu tiên cần được nhấn mạnh là việc học giỏi và đạt điểm số cao không đảm bảo một học sinh sẽ trở thành một học sinh tiêu biểu. Học giỏi chỉ là một phần của bức tranh lớn. Mặc dù kiến thức là cơ sở, nhưng phẩm chất cá nhân và kỹ năng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định một học sinh có thể được xem xét là tiêu biểu hay không.
Thứ hai, học giỏi và điểm số cao có thể là kết quả của việc học thuộc lòng và ghi nhớ, nhưng không nhất thiết phản ánh khả năng sáng tạo, tư duy phê phán hoặc khả năng làm việc nhóm của một học sinh. Một học sinh tiêu biểu cần phải có khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế, suy luận và phân tích thông tin, cũng như làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm.
Thêm vào đó, việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các phẩm chất và kỹ năng này. Học sinh cần được khuyến khích và hỗ trợ để phát triển không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng sống và làm việc trong tương lai.
Cuối cùng, để trở thành một học sinh tiêu biểu thực sự, học sinh cần phải có phẩm chất như trung thực, kiên nhẫn, trách nhiệm và lòng tận tụy trong công việc. Những phẩm chất này không thể được đo lường hoặc đánh giá bằng điểm số, nhưng lại rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và thành công trong cuộc sống.
Tóm lại, mặc dù học giỏi và điểm số cao là quan trọng, nhưng không đủ để định nghĩa một học sinh tiêu biểu. Để thực sự trở thành một học sinh tiêu biểu, cần phải kết hợp học giỏi với các phẩm chất và kỹ năng khác như sáng tạo, tư duy phê phán, làm việc nhóm và các giá trị đạo đức.
...
b) bạn tham khảo
**Đề tài: Trách nhiệm của trẻ con trong đời sống**
Trong xã hội hiện đại, có một quan điểm phổ biến rằng trẻ con chỉ cần chịu trách nhiệm với việc học tập, còn các công việc khác như việc làm và trách nhiệm gia đình là nhiệm vụ của bố mẹ và người lớn. Tuy nhiên, quan điểm này đang bỏ qua vai trò quan trọng của trách nhiệm cá nhân và tự chủ ở các độ tuổi trẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phản đối quan điểm trên, đưa ra lý lẽ và bằng chứng về trách nhiệm của trẻ con trong đời sống.
Đầu tiên, trẻ con cũng có trách nhiệm với việc học tập, nhưng trách nhiệm này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực học đường. Việc học không chỉ là việc nắm bắt kiến thức mà còn là việc phát triển kỹ năng tự học, tư duy sáng tạo và khả năng làm việc độc lập. Tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ là trách nhiệm của cả gia đình và cộng đồng, nhưng trẻ con cũng cần phải đảm nhận vai trò chủ động trong quá trình học.
Thứ hai, việc trẻ con tham gia vào các công việc hằng ngày trong gia đình không chỉ giúp chúng phát triển kỹ năng sống mà còn giáo dục cho chúng về trách nhiệm và tinh thần đồng đội. Việc phải chia sẻ công việc gia đình không chỉ là trách nhiệm của người lớn mà còn là cách để trẻ con cảm thấy hữu ích và được coi trọng trong gia đình.
Cuối cùng, việc tạo ra một môi trường gia đình tích cực và hỗ trợ là trách nhiệm của bố mẹ và người lớn, nhưng trẻ con cũng cần phải được dạy dỗ và hướng dẫn về trách nhiệm cá nhân và tự chủ. Việc dạy dỗ từ nhỏ về việc chịu trách nhiệm với hành động của mình sẽ giúp trẻ con phát triển thành người lớn có ý thức và tự tin.
Tóm lại, trẻ con không chỉ có trách nhiệm với việc học tập mà còn cần phải chịu trách nhiệm với hành động của mình trong đời sống hàng ngày. Việc học tập và các công việc gia đình là hai khía cạnh quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ con, và cả hai đều cần sự chăm sóc và hỗ trợ từ cả gia đình và cộng đồng.
...