Hãy dịch các từ này sang Tiếng Việt (Translate these words into Vietnamese)
-1,Thousands.2,grabbing.3,camion.4,cancer.5,environmental protection.
TRẢ LỜI SỚM NHA
(CẤM DÙNG GOOGLE DỊCH)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hôm nay, ngày 31/12/2023, ngày cuối cùng của năm được gọi là đêm giao thừa. Tôi chúc gia đình tôi, những người tôi yêu thương và những người yêu thương tôi một năm mới tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc...
chúc mừng 2024 chúc gia đình có nhiều tiếng cười cả nhưỡng người thân
Write each structure 3 sentences and translate into Vietnamese ( viết 3 câu với mỗi cấu trúc và dịch sang tiếng Việt )
* Do you mind + V-ing?
➜ Do you mind learning English?
* Nghĩa: Bạn có phiền khi học Tiếng Anh không?
* Do you mind + if + S + Vinf?
➜Do you mind if I borrow your book?
* Nghĩa: Bạn có phiền khi tôi mượn quyển sách của bạn không?
* Would you mind + V-ing?
➜ Would you mind doing homework?
* Nghĩa:
Bạn có phiền khi làm bài tập về nhà không?* Would you mind + if + S + Ved/ V2?
➜ Would you mind if I turned on the radio?
* Nghĩa: Bạn có phiền khi tôi bật đài không?
# Học Tốt #
a) My name is Thu Phuong
b) Dịch câu hỏi: Tên bạn là gì?
c) Dịch câu trả lời: Tên tôi là Thu Phương
( Are you a Vietnamese or a foreigner? ) dịch sang tiếng việt là gì ?
ae nào trả lời đúng tui sẽ tick
Hôm nay bạn thế nào ?
Tôi rất khỏe
Sữa là món đồ uống yêu thích của tôi
Chúc bạn học tốt
Trả lời :
1 . Hôm nay bn thế nào ?
2. Tôi rất ổn .
3 . Sữa là đồ uống yêu thích của tôi .
_______hok tốt_______
I'd like some milk, please! nghĩa là Tôi muốn một ít sữa, làm ơn!
Here you are nghĩa là Của bạn đây
No, thanks nghĩa là không,cảm ơn
I have two nghĩa là tôi có hai
You're welcome nghĩa là Không có gì
Please translate the following words into Vietnamese
1.Tablecloths \(\rightarrow\) Khăn trải bàn
2.chopsks box \(\rightarrow\) Hộp đũa
3.Safe \(\rightarrow\) An toàn
4.mirror \(\rightarrow\) Gương
5.music speakers \(\rightarrow\) Loa âm nhạc
6.light switch \(\rightarrow\) Công tắc đèn
Hok tốt !
how are you : bạn có khỏe không
I'm fine , thanks : tôi khỏe cảm ơn
2 to : sẵn sàng làm gì
3 in : thành công làm gì
4 with : đối phó với
5 in : thích thú với cái gì
6 for : phù hợp với cái gì
7 on: tập trung vào
8 of: sợ cái gì
9 from: cấm ai làm gì
10 to : cho phép ai làm gì
11 for: bắt ai vì tội gì
Ai không dùng gg dịch chứng tỏ rất thông minh!=D
1 hàng nghìn
2 chộp lấy
3 xe tải
4 ung thư
5 bảo vệ môi trường