Hoàn thành bảng sau (theo mẫu)?
Đọc | Viết |
Năm mươi lăm mi li mét vuông | |
Hai trăm linh tư mi li mét vuông | 2 040 mm2 |
? | 2 040 mm2 |
Mười nghìn mi li mét vuông | ? |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | 16254 m m 2 |
Tám trăm lẻ năm mi-li-mét vuông | 805 m m 2 |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | 120700 m m 2 |
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông | 1021 m m 2 |
a) 18 mm2: Mười tám mi-li-mét vuông
603 mm2: Sáu trăm linh ba mi-li-mét vuông
1 400 mm2: Một nghìn bốn trăm mi-li-mét vuông
b)
- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông: 185 mm2
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2 310 mm2
Đọc | Viết |
Hai mươi tư đề-xi-mét vuông | 24 dm2 |
Ba trăm bốn mươi đề-xi-mét vuông | 340 dm2 |
Một nghìn không trăm linh năm đề-xi-mét vuông | 1 005 dm2 |
Năm nghìn đề-xi-mét vuông | 5 000 dm2 |
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: 2005dm2
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: 1954dm2
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: 990dm2
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
197 dam2 | Một trăm chín mươi bảy đề-ca-mét vuông |
241 hm2 | Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông |
72 515 m2 | Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông |
5768 hm2 | Năm nghìn bảy trăm sáu mươi tám héc-tô-mét vuông |
453 m2 | Bốn trăm năm mươi ba mét vuông |
32 dam2 | Ba mươi hai đề-ca-mét vuông |
579 mm2 | Năm trăm bảy mươi chín mi-li-mét vuông |
Đọc
Viết
Năm mươi lăm mi-li-mét vuông
55 mm2
Hai trăm linh tư mi-li-mét vuông
204 mm2
Hai nghìn không trăm bốn mươi mi-li-mét vuông
2 040 mm2
Mười nghìn mi-li-mét vuông
10 000 mm2