a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat.
(Điền chữ cái vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
1. highland | G |
2. beach |
|
3. mountain |
|
4. waterfall |
|
5. bay |
|
6. forest |
|
7. island |
|
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. statue: tượng
2. museum: bảo tàng
3. palace: cung điện
4. tower: tháp
5. opera house: nhà hát lớn
6. cathedral: nhà thờ chính tòa
7. bridge: cây cầu
8. park: công viên
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. rafting
2. hiking
3. canyon
4. cave
5. campsite
6. kayaking
go | play | have | watch | make |
- shopping - swimming - to the beach - to a mall | - badminton - video games | - a party - barbecue | - a movie - TV | - a pizza - a cake |
- shopping: mua sắm
- a movie: phim
- a party: bữa tiệc
- swimming: bơi
- TV = television: truyền hình
- badminton (n): cầu lông
- pizza (n): bánh pizza
- beach (n): bãi biển
- a barbecue: tiệc nướng
- video games: trò chơi điện tử
- mall (n): trung tâm thương mại
- a cake: cái bánh
- go (v): đi
- have (v): có
- play (v): chơi
- watch (v): xem
- make (v): làm nên, tạo nên
1-g
2-f
3-d
4-e
5-c
6-b
7-a
- highland: cao nguyên
- beach: bãi biển
- mountain: núi
- waterfall: thác nước
- bay: vịnh
- forest: rừng
- island: đảo