_________ to see you âgain
see______ later
see you tomo_______
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 nice to see you again
2 how are you
3 see you later
4 I'am very well
nice to see you again.
how are you ?
see you later.
i am very well.
1.Good morning.Nice to meet you.
2.Goodbye.See you later. / See you tomorrow.
Good morning.Nice to meet you.
Good bye.See you later/ See you tomorow
Goodbye see you later : Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn
Goodbye see you tomorrow : Tạm biệt hẹn gặp bạn vào ngày mai
Good night : Chúc ngủ ngon
Cho mình hỏi cách làm là sao?
Dịch từ tiếng anh sang tiếng việt hay sao?
she (phone) will you if she (come/see) come to see you later
she (phone) you if she (come/see)you later
=> will phone / comes to see
See you later: Gặp lại bạn sau. - Lời tạm biệt
Đáp án là A. Take care: Bảo trọng. - Thay cho lời tạm biệt
tiếng anh lớp 4 nha
uz
Nice to see you again
See you later
See you tomorrow