5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions using phrases from the boxes. Use the present continuous.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What do you always do in the morning?
B: I always get up and brush my teeth.
A: Who do you go out with at 7 a.m?
B: I go out with my family.
A: What time do you go to bed?
B: I always go to bed before 10 p.m?
A: What TV programmes does your dad watch in the evening?
B: He usually watches news at 7 p.m.
A: When do you do your homework?
B: I often do my homework after dinner.
A: How often does your mum relax?
B: She always relax every night.
A: Where do you go in sumer vacation?
B: I and my family normally visit my grandparents.
Tạm dịch:
A: Bạn luôn làm gì vào buổi sáng?
B: Tôi luôn thức dậy và đánh răng.
A: Bạn đi chơi với ai lúc 7 giờ sáng?
B: Tôi đi chơi với gia đình.
A: Mấy giờ bạn đi ngủ?
B: Tôi luôn đi ngủ trước 10 giờ tối?
A: Những chương trình truyền hình nào mà bố bạn xem vào buổi tối?
B: Bố thường xem tin tức lúc 7 giờ tối.
A: Khi nào bạn làm bài tập về nhà?
B: Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.
A: Mẹ bạn thư giãn bao lâu một lần?
B: Mẹ luôn thư giãn mỗi đêm.
A: Bạn đi đâu trong kỳ nghỉ hè?
B: Tôi và gia đình tôi thường đến thăm ông bà của tôi.
A: What are you doing?
B: I’m looking at my friend?
A: Who is she studying with?
B: She is studying with the teacher?
A: Where are they sitting?
B: They are sitting in my house.
A: Why are your parents wearing uniform?
B: They are wearing uniform because they are working.
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang nhìn bạn tôi?
A: Cô ấy đang học với ai?
B: Cô ấy đang học với giáo viên?
A: Họ đang ngồi ở đâu?
B: Họ đang ngồi trong nhà tôi.
A: Tại sao bố mẹ bạn mặc đồng phục?
B: Họ đang mặc đồng phục vì họ đang làm việc.
1. An ostrich.
(Con vật nào di chuyển rất nhanh? – Đà điểu.)
2. An elephant.
(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi? – Voi.)
3. A whale.
(Con vật nào nhảy và bơi? – Cá voi.)
4. A scorpion.
(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này? – Bọ cạp.)
5. A camel.
(Con vật nào không uống nhiều nước? – Lạc đà.)
6. A monkey.
(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột? – Khỉ.)
A: Where did you go?
B: I went to Phu Quoc.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 4 days.
A: What did you see?
B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took a lot of photos.
A: How many theme parks did you visit?
B: I visited only one theme park.
- I love pasta.
(Tôi yêu mì ống.)
- I quite like pork.
(Tôi khá thích thịt lợn.)
- I don’t mind spaghetti.
(Tôi không ngại mì Ý.)
- I really don’t like snack.
(Tôi thực sự không thích ăn vặt.)
- I hate burger.
(Tôi ghét bánh mì kẹp thịt.)
1. Have you ever been photographed at school? Yes, I have been photographed in class by my friends.
(Bạn đã bao giờ bị chụp ảnh ở trường chưa? Có, tôi đã từng bị chụp ảnh ở trong lớp bởi bạn tôi.)
2. Have you ever been punished for something you didn't do? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị phạt vì điều bạn không làm chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
3. Have you ever been hurted while doing sport? Yes, my leg has been hurted while playing basketball.
(Bạn đã từng bị thương khi chơi thể thao chưa? Có, chân của tôi từng bị đau khi chơi bóng rổ.)
4. Have you ever been criticised by a good friend? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị nói xấu bởi bạn thân chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
City | GMT + / - | Time |
London | - | 1 p.m. |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m. |
Mexico City | - 7 hours | 8 a.m. |
Sydney | + 10 hours | 11 p.m. |
Rio | - 3 hours | 10 a.m. |
Hà Nội | + 7 hours | 8 p.m |
A: Hi! I’m in Tokyo. Where are you?
(Chào! Mình đang ở Tokyo. Bạn đang ở đâu?)
B: I’m in Sydney.
(Mình đang ở Sydney.)
A: It’s 10 p.m. in Tokyo. What’s the time in Sydney?
(Bây giờ ở Tokyo là 1 giờ chiều. Ở Sydney là mấy giờ?)
B: It’s 11 p.m.
(11 giờ tối.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
1. When is the hottest season? – The hottest season is from May to September.
(Mùa nóng nhất là khi nào? - Mùa nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 9.)
2. Which month is the warmest of the year? – The warmest month is July.
(Tháng nào là ấm nhất trong năm? - Tháng ấm nhất là tháng Bảy.)
3. Which month is the coldest of the year? – The coldest month is January.
(Tháng nào là lạnh nhất trong năm? - Tháng lạnh nhất là tháng Một.)
4. When is the best time to explore Cúc Phương National Park? – The best time to explore Cúc Phương National Park is from December to April.
(Khi nào là thời điểm tốt nhất để khám phá Vườn Quốc gia Cúc Phương? - Thời gian lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là từ tháng 12 đến tháng 4.)
5. What is the highest peak? – The highest peak is Mây Bạc.
(Đỉnh cao nhất là gì? - Đỉnh cao nhất là Mây Bạc.)
6. What is the most interesting animal? - The most interesting animal is the Delacour's Langur.
(Con vật thú vị nhất là gì? - Con vật thú vị nhất là Voọc Delacour.)
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)