K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2022

Phân loại các hợp chất:

- SO3: oxit axit

- KOH: bazơ 

- CaCO3: muối

- HCl: axit

- FeCl2: muối.

Bạn tham khảo nhé!

OxitAxitBazoMuối

CaO: canxi oxit

SO3: lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon dioxit (khí cacbonic)

ZnO: kẽm oxit

Fe2O3: sắt (III) oxit

P2O5: diphotpho pentaoxit

 

HCl: axit clohidric

H2SO4: axit sunfuric

HNO3: axit nitric

KOH: kali hidroxit

 

NaCl: natri clorua

CaCO3: canxi cacbonat

 

5 tháng 5 2021

*Axit : 

H2SO4 : Axit sunfuric

HCl : Axit clohidric

HNO3 : Axit nitric

*Bazo : 

KOH : Kali hidroxit

*Muối : 

CaCO3 : Canxi cacbonat

NaCl  : Natri clorua

*Oxit bazo : 

ZnO : Kẽm oxit

Fe2O3 : Sắt III oxit

CaO : Canxi oxit

*Oxit axit : 

CO2 : Cacbon đioxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

P2O5 : điphotpho pentaooxit

 

 

 

 

29 tháng 8 2021

Oxit bazơ : Fe2O3, CuO ;

Axit : H3PO4, HNO3 ;

Bazơ : KOH, Zn(OH)2 ;

Muối : ZnSO4, CuCl2, CuSO4
Tick nha thanks

23 tháng 9 2021

....

2 tháng 1 2023

oxit bazo: \(Al_2O_3\)

oxit axit: \(SO_3\)

bazo: \(NaOH\)

muối: \(CaCO_3\)

muối axit: \(NaHCO_3\)

axit: \(HCl,HNO_3,HBr\)

12 tháng 9 2021

Oxit axit : 

\(SO_3\) : lưu huỳnh trioxit

Oxit bazo : 

\(CaO\) : canxi oxit

Axit : 

\(HCl\) : axit clohidric

\(H_2SO_3\) : axit sunfuro

Bazo : 

\(Cu\left(OH\right)_2\) : đồng (II) hidroxit

Muối : 

\(FeCl_2\) : muối sắt (II) clorua

 Chúc bạn học tốt

12 tháng 9 2021

Oxit axit: SO3 ( lưu huỳnh trioxit)

Oxit bazơ: CaO ( canxi oxit)

Axit( không có nguyên tử oxi): HCl ( axit clohidric)

Axit( ít nguyên tử oxi): H2SO3 ( axit sunfurơ)

Bazơ: Cu(OH)2  ( đồng 2 oxit)

Muối: FeCl2 ( sắt 2 clorua)

 

4 tháng 4 2021

Axit:

HF : Axit flohidric

HNO3 : Axit nitric

H3PO4 : Axit photphoric

Bazo : 

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Fe(OH)2 : Sắt II hidroxit

Muối :

ZnSO4 : Kẽm sunfat

CaCO3 : Canxi cacbonat

Oxit bazo : 

K2O : Kali oxit

Oxit lưỡng tính

Al2O3 : Nhôm oxit

Oxit axit : 

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

CO2 : Cacbon đioxit

NO2 : Nito đioxit

Oxit trung tính : 

CO : Cacbon monooxit

 

Cho các chất sau: Fe2O3, SO3, MgCl2, KOH, H2SO4, HCl, Al(OH)3, KHCO3. Phân loại, gọi tên các chất trên?Oxide:  …………………………………………………………………………………...………………………………………………………………………………………….Acid: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. Base:  …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….Muối:...
Đọc tiếp

Cho các chất sau: Fe2O3, SO3, MgCl2, KOH, H2SO4, HCl, Al(OH)3, KHCO3. Phân loại, gọi tên các chất trên?

Oxide…………………………………………………………………………………...

………………………………………………………………………………………….

Acid: …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………….

 Base:  …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………….

Muối: …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………….

1
1 tháng 9 2023

Oxide: Fe2O3 (oxit sắt(III)), SO3 (oxit lưu huỳnh(IV)) Acid: H2SO4 (axit sulfuric), HCl (axit clohidric) Base: KOH (hidroxit kali), Al(OH)3 (hidroxit nhôm) Muối: MgCl2 (muối magie clorua), KHCO3 (muối kali hidrocarbonat)

21 tháng 4 2023
Kim loại: Na, Mg, Cu, Fe, AgPhi kim: N2, P, SOxit bazơ: CaO, MgO, Ba(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, KOH, NaOHOxit axit: CO2, P2O5, Fe2O3Axit: HCl, HNO3, H2SO4Bazo: NaOH, KOHMuối: FeCl2, FeCl3, FeSO4, CaCO3, AgNO3

Tên các chất:

Na: NatriMg: MagieCu: ĐồngFe: SắtAg: BạcN2: NitơP: PhốtphoS: Lưu huỳnhCaO: Canxi oxit (vôi)MgO: Magie oxitBa(OH)2: Bari hidroxitFe(OH)2: Sắt (II) hidroxitFe(OH)3: Sắt (III) hidroxitKOH: Kali hidroxitNaOH: Natri hidroxitCO2: Carbon đioxitP2O5: Photpho pentoxitFe2O3: Sắt (III) oxitHCl: Axit clohidricHNO3: Axit nitricH2SO4: Axit sulfuricNaCl: Natri cloruaKCl: Kali cloruaFeCl2: Sắt (II) cloruaFeCl3: Sắt (III) cloruaFeSO4: Sắt (II) sunfatCaCO3: Canxi cacbonatAgNO3: Bạc nitrat
6 tháng 4 2022

đơnchất 
phi kim : P , S , Br2 
kim loại : Fe , Na 
hợp chất
oxit : CaO , SO3 , P2O5 
axit : HCl , H2SO4 
bazo : Cu(OH)2 , KOH , 
muối : NaHCO3 , KNO3 , 

a)Oxit: \(CaO;P_2O_5;SO_3\)

   Axit: \(HCl;H_2SO_4\)

  Bazo: \(Cu\left(OH\right)_2;KOH\)

  Muối: \(NaHCO_3;KNO_3\)

b)Đơn chất: \(O_3;Fe;S;Na;P;Br_2\)

   Còn lại là hợp chất.

21 tháng 3 2021

Axit : 

HCl  :Axit clohidric

HNO3 : Axit nitric

Bazo : 

NaOH : Natri hidroxit

Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit

Oxit axit : 

CO2 : Cacbon đioxit

SO2 : Lưu huỳnh đioxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

Oxit bazo : 

Na2O : Natri oxit

BaO : Bari oxit

K2O : Kali oxit

Al2O : Nhôm oxit

Muối : 

CuCl2 : Đồng II clorua

CaCO3 : Canxi cacbonat

15 tháng 8 2022

cảm ơn nhiều ạ!