K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 4 2019

Đáp án C

Kiến thức về từ vựng

warm-blooded (adj): máu nóng

Tạm dịch: Giống như hầu hết các loài động vật có vú trên cạn và dưới nước, cá voi là loài sinh vật máu nóng.

10 tháng 9 2018

Đáp án C

warm-blooded (adj): máu nóng. 

Dịch: Giống như hầu hết các loài động vật có vú trên cạn và dưới nước, có voi là loài sinh vật máu nóng.

8 tháng 5 2017

Đáp án C

warm-blooded (adj): máu nóng.

Dịch: Giống như hầu hết các loài động vật có vú trên cạn và dưới nước, có voi là loài sinh vật máu nóng

12 tháng 6 2018

Đáp án C

Kiến thức về từ vựng

warm-blooded (adj): máu nóng

Tạm dịch: Giống như hầu hết các loài động vật có vú trên cạn và dưới nước, cá voi là loài sinh vật máu nóng.

21 tháng 6 2019

Đáp án D

Cấu trúc song hành

Ở đây dùng V-ing để tương ứng ngữ pháp với những động từ khác (plowing, rotating)

=> Đáp án D (to plant => planting)

Tạm dịch: Một số phương pháp phòng ngừa xói mòn đất là cây song song với độ dốc của đồi, trồng cây trên đất kém năng suất và luân canh.

14 tháng 9 2018

Đáp án D

Kiến thức: Sửa lỗi sai

Giải thích:

to plant => planting

Ở đây ta dùng V-ing để tương ứng ngữ pháp với những động từ khác (plowing, rotating)

Tạm dịch: Một số phương pháp phòng ngừa xói mòn đất là cày song song với độ dốc của đồi, trồng cây trên đất kém năng suất và luân canh.

27 tháng 8 2021

tree=>trees

1. Any factories breaking the rules will be heavily ___

A. canceled

B. prevented

C. fined

D. protected

2. Some aquatic creatures find it difficult to ___ in high temperature.

A. change

B. renew

C. reproduce

D. expose

12 tháng 3 2018

1. Any factories breaking the rules will be heavily ___

A. canceled

B. prevented

C. fined

D. protected

2. Some aquatic creatures find it difficult to ___ in high temperature.

A. change

B. renew

C. reproduce

D. expose