K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 11 2019

Đáp án B

Inhumane (adj): độc ác, vô nhân tính >< warm-hearted (adj): nhân ái, tốt bụng
Các đáp án còn lại:
A. vicious (adj): xấu xa, đầy ác ý
C. callous (adj): nhẫn tâm, tàn nhẫn
D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Họ phản đối việc đối đãi tàn nhẫn với tù nhân.

8 tháng 1 2017

Đáp án D

abrupt (adj): bất ngờ, đột ngột >< gradual (adj): dần dần, từ từ

Các đáp án còn lại:

B. strong (adj): mạnh mẽ

C. extreme (adj): vô cùng, cực kì

D. sudden (adj): đột ngột, bất ngờ

Dịch nghĩa: Đã có sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.

28 tháng 12 2017

Đáp án A

Nervousness (n) = anxiety (n): sự bồn chồn, lo lắng >< confidence (n): sự tự tin

Các đáp án còn lại:

C. challenge (n): thách thức

D. creativeness (n): óc sáng tạo

Dịch nghĩa: Nhớ rõ không được để lộ sự lo lắng trong quá trình phỏng vấn.

22 tháng 6 2019

Đáp án C

4 tháng 2 2018

Đáp án C

Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, không bắt buộc

Các đáp án còn lại:

A. mandatory (adj): có tính bắt buộc

B. essential (adj): thiết yếu

D. required (adj): đòi hỏi, cần thiết

Dịch nghĩa: Ở phần lớn các nước, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng đối với phụ nữ.

1 tháng 3 2018

Đáp án B

Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi

Các đáp án còn lại:

A. doing something: làm gì đó

C. eager (adj): háo hức

D. making something: tạo ra thứ gì đó

Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi

5 tháng 1 2019

Đáp án A

Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, tự chọn

Các đáp án còn lại:

B. required (adj): cần thiết

C. difficult (adj): khó

D. cheap (adj): rẻ

Dịch nghĩa: Giáo dục là bắt buộc đối với tất cả trẻ em từ 5-16 tuổi tại Anh.

14 tháng 11 2019

Đáp án là A

concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé

6 tháng 12 2019

Đáp án C

16 tháng 10 2017

Đáp án C

(to) advance: phát triển, tiến bộ >< (to) hold back: ngăn, giữ lại, kìm hãm

Các đáp án còn lại:

A. (to) hold to (one’s promise): giữ lời

B. (to) hold someone or something at some distance: giữ khoảng cách, không cho ai lại gần

D. (to) hold by (one’s principle): giữ vững nguyên tắc

Dịch nghĩa: Trải qua suốt quá trình lịch sử kéo dài 5 thập kỉ, Thế vận hội Châu Á đã có bước tiến toàn diện