Mark the letter A, B, c, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Jenny is________of the mistakes of others.
A. cordial
B.acceptable
C.co-operative
D. tolerant
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
A. Tolerable (adj): có thể tha thứ
B. Tolerant (adj): vị tha
C. Tolerate (v): tha thứ
D. Tolerated (adj): chịu đựng
Dịch câu: Bản thân việc mình mắc lỗi khiến cô ấy có thể tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề nhượng bộ
Dấu hiệu: S + V, others
=> So sánh
Tạm dịch: Trong khi một vài nhà khoa học sử dụng tia laze vì mục đích quân sự, những nhà khoa học khác sử dụng chúng trong y khoa.
Chọn A
Kiến thức: Cấu trúc so sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: short adj-er and short adj-er / more and more + long adj: ngày càng
Tính từ “high” là tính từ ngắn => higher and higher
Cấu trúc so sánh nhất: the + short adj-est + N => không chọn đáp án A.
Tạm dịch: Ở một số vùng của đất nước, giá cả ngày càng cao hơn so với những nơi khác.
Chọn C
Chọn đáp án C
much/far + tính từ so sánh hơn mang tính nhấn mạnh hơn
dịch: những chiếc ghế này tốt hơn nhiều so với những chiếc ghế khác
Đáp án là D. tolerant: khoan dung, vị tha
Nghĩa các từ còn lại: cordial: thân mật; acceptable: có thể chấp nhận; co-operative: hợp tác