K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 2 2018

Đáp án C

Giải thích: “like a dog with two tails” = rất vui mừng, hài lòng

A. rất tự hào

B. rất mệt mỏi

C. rất hài lòng

D. rất ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Hẳn sẽ rất vui mừng và may mắn nếu cô ấy được tham gia vào đội

29 tháng 4 2019

Đáp án C

Thành ngữ: like a dog with two tails vô cùng hạnh phúc = extremely pleased.

Các đáp án còn lại:

A. vô cùng tự hào.

B. vô cùng mệt mỏi.

D. vô cùng sửng sốt.

Dịch: Lucky sẽ rất vui nếu cô ấy được vào đội.

19 tháng 2 2019

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

like a dog with two tails (idiom): rất vui vẻ, hạnh phúc

extremely happy: thực sự vui vẻ                

extremely disappointed: thực sự thất vọng

exhausted: kiệt sức                                    

very proud: rất tự hào

=> like a dog with two tails = extremely happy

Tạm dịch: "Edwards có vẻ rất hạnh phúc sáng nay." - "Bạn không nghe tin gì sao? Vợ anh ấy đã sinh một bé trai sáng sớm hôm nay.”

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

7 tháng 5 2019

Chọn đáp án C

-    disgusted (adj): ghê tởm

-    promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng

-    upset (adj): buồn; thất vọng

-    hopeful (adj): đầy hi vọng

-    walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc

Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.

23 tháng 5 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích: 

Reflection (n): sự phản ánh, hình ảnh 

Imagination (n): sự tưởng tượng                              Leash (n): xích chó 

Bone (n): xương                                            Image (n): hình ảnh 

=>  Reflection = Image 

Tạm dịch: Con chó nhìn thấy mình trong hồ nước.

19 tháng 7 2018

Đáp án C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích: 

Diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã 

Strict (a): nghiêm khắc              Tactful (a): lịch thiệp 

Outspoken (a): thẳng thắn                    Firm (a): chắc chắn 

=> Diplomatic = Tactful 

Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.

19 tháng 10 2017

Đáp án D

reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image (n): hình ảnh

Các đáp án còn lại:

A. imagination (n): trí tưởng tượng

B. bone (n): xương

C. leash (n): dây xích

Dịch: Chú chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong bể nước

30 tháng 11 2017

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

be wiped out: bị xóa sổ

be escalated: bị leo thang                     be erased: bị xoá, bị khử

be threatened: bị đe doạ             be eradicated: bị diệt trừ

=> be wiped out = be erased

Tạm dịch: Nhiều công ty lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất.

25 tháng 12 2019

Đáp án C

diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo

Các đáp án còn lại:

A. strict (adj): nghiêm khắc

B. outspoken (adj): thẳng thắn

D. firm (adj): cứng rắn

Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận