Mark the letter A, B, C or B on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I couldn't help _________ what you said.
A. overhear
B. overhearing
C. overheard
D. to overhear
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
invaluable /ɪnˈvæljuəbl/ : vô giá
impoverished /ɪmˈpɒvərɪʃt/: làm cho nghèo nàn hơn
indebted /ɪnˈdetɪd/: mang ơn
priceless /ˈpraɪsləs/: vô giá
Cấu trúc: be indebted to sb for sth: mang ơn ai về ( cái gì)
Câu này dịch như sau: Tôi luôn biết ơn gia sư của tôi về sự giúp đỡ của ông ây.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là A.
take back: rút lại, lấy lại.
Nghĩa các từ còn lại: leave for : dời đi; get back: trở về; get away : đi xa
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là D.
Trong câu trực tiếp, Margaret đổ tội cho John vì làm hỏng xe đạp của cô ấy
To accuse sb of: buộc tội ai đã làm gì
Persuade: thuyết phục; regret: hối hận làm gì
Phân tích vế trước, chủ ngữ - động từ chính là you - said, còn “she was going away the next Sunday” là thành phần phụ “that + clause” => đối tượng được hỏi là “you”; vế láy đuôi phải là didn’t you. Đáp án A.
Đáp án B
Ta có cấu trúc “Can’t help + V-ing”, mang nghĩa là “không thể tránh khỏi/không thể không/không thể làm khác”
Dịch câu: Tôi không thể tránh khỏi việc tình cờ nghe được câu chuyện của anh.