Mark the Setter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Why hasn’t Sue arrived yet? She promised not _______ late
A. come
B. to come
C. coming
D. came
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Trong câu trên, 2 mệnh đề đều có cùng 1 chủ ngữ là “the applicant” và mệnh đề đầu tiên mang nghĩa bị động nên ta có thể rút gọn mệnh đề bằng cách dùng phân từ quá khứ. (PII)
Dịch: Được khuyên là không nên tới buổi phỏng vấn trễ, người ứng viên đã đi từ sớm.
Đáp án C.
To + V: để làm gì
Cô ấy gọi để mời tôi tham gia bữa tiệc.
Đáp Án B.
- To be fond of with something: Hài lòng, thích thú với cái gì
- Cấu trúc “Be used to with something/V-ing”, nghĩa là quen dần với việc gì.
Dịch câu: Cô Wilson rất thích đồ ăn Pháp đúng không? Không, cô ấy chưa quen đồ ăn Pháp lắm.
Đáp án D.
“have / has to = must” tuy nhiên sử dụng “have/has to” khi trong câu không bộc lộ yêu cầu suy nghĩ, quan điểm cá nhân và sử dụng “must” khi cần bộc lộ yêu cầu suy nghĩ, quan điểm cá nhân.
Dịch nghĩa: Cha mẹ Daisy không cho cô ấy đi bổi disco đêm muộn. Cô ấy phải có mặt ở nhà vào 9 giờ tối.
Đáp án C.
Cấu trúc với too: Quá… để làm gì
S + to be + too + adj + (for somebody) + to + V
Dịch câu: Con đường này quá trơn để chúng tôi có thể lái xe qua.
Chọn đáp án D
Xét nghĩa các phương án:
A. needn’t have phoned: đã không cần gọi điện (nhưng thực tế là đã gọi)
B. must have phoned: hẳn đã gói (suy đoán gần như chắc chắn)
C. oughtn’t have phoned: sai cấu trúc (phải là ought to have done)
D. should have phoned: đã nên gọi điện (nhưng thực tế là đã không gọi)
Vậy trong văn cảnh của câu hỏi này ta chọn phương án phù hợp nhất là D.
Tạm dịch: Tôi đã chờ hàng giờ đồng hồ rồi. Cậu đã nên gọi điện nói với tôi sẽ đến trễ chứ.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
Cấu trúc Tag question:
Positive statement |
Negative tag |
Ex: Snow is white, |
isn’t it? |
Negative statement |
Positive tag |
Ex: You don’t like me, |
do you? |
Thêm vào đó much dùng cho danh từ không đếm được.
Do đó, đáp án chính xác là C
Đáp Án B.
Cấu trúc “S + promise + to/not to V-inf”, nghĩa là “Hứa/thề làm điều gì”
Dịch câu: Tại sao Sue vẫn chưa đến? Cô ấy đã hứa sẽ không đến muộn mà.