K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 9 2018

Đáp án D

Một từ điển tốt là cần thiết cho việc học một ngôn ngữ nước ngoài.

A. cần thiết           

B. dễ hiểu                       

C. đáng chú ý                 

D. không cần thiết

Ta thấy đap án D – có ý nghĩa trái nghĩa với câu đề bài

24 tháng 10 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu

novel (a): mới lạ                                  

unnecessary (a): không cần thiết

exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai                    

vital (a): quan trọng; trọng yếu

=> indispensable >< unnecessary

Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.

2 tháng 9 2017

Đáp án A

Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên

Fierce (adj): dữ tợn

Stable (adj): ổn định

Loose (adj): lỏng lẻo

Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?

8 tháng 3 2018

Chọn A

Fleeting: nhanh chóng

Fierce: hung dữ

Stable: ổn định

Loose: lỏng lẻo

2 tháng 9 2017

A

A.   Fleeting: thoáng qua

B.   Fierce: hung dữ

C.   Stable: ổn định

D.   Loose: lỏng lẻo

=> Permanent: vĩnh cửu, lâu dài > < Fleeting: thoáng qua

=> Đáp án A

Tạm dịch: Bạn tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?

26 tháng 2 2019

C

A. boring: buồn tẻ

B. Mysterious: bí ẩn

C. Comic: hài hước

D. Incredible: không thể tin được

=>Tragic: đáng buồn > < Comic: hài hước

=>Đáp án C

Tạm dịch: Đây là một bài học cho tất cả ông bố bà mẹ trong vụ tai nạn bi thảm này.

5 tháng 1 2018

Chọn C

Tragic: đáng buồn

Boring: nhàm chán

Mysterious: bí ẩn

Comic: hài hước

Incredible: không thể tin được

15 tháng 7 2017

Đáp án D

Unique (adj): độc đáo, độc nhất

Novel (adj): mới mẻ, độc đáo

Exotic (adj): kì lạ, có tính ngoại

Vital (adj) = indispensable (adj): quan trọng, thiết yếu

Dịch: Việc chuyên trở bằng máy bay trực thăng là rất quan trọng trong hoạt động hải quân để chống kẻ thù biển.

13 tháng 11 2017

Đáp án B

- free (v): giải phóng, thả tự do

- abate (v): làm nản lòng, làm giảm đo >< augment (v): làm tăng lên, tăng cường

- provoke (v): kích động, chọc giận

- wane (v): yếu đi

Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.

9 tháng 8 2017

Đáp án A

Trong vòng vài giờ sau thảm kịch xảy ra, một đội cứu hộ khẩn cấp đã được triệu tập

A. bác bỏ, giải tán           

B. tụ tập                          

C. phục hồi           

D. tụ họp

Ta thấy đáp án A – nghĩa hoàn toàn trái ngược với: :assembled