K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 6 2019

Chọn D.

Đáp án D.

Ta có: 

Go against: phản đối

A. approved: đồng ý, chấp thuận

B. insisted: khăng khăng 

C. invited: mời 

D. opposed: phản đối = go against

Dịch: Có rất nhiều thành viên của đảng chính trị đã chống lại nhà lãnh đạo mà ông đã từ chức.

12 tháng 7 2018

Đáp án D

Ta có: go against someone/something to oppose someone or something (Phản đối ai/cái gì)

A. apposed : đặt 1 vật lên vật khác

B. insisted : khăng khăng

C. invented : mời

D. opposed: chống đối, phản đối

=>Đồng nghĩa với “go against”

20 tháng 6 2018

Chọn A.

Đáp án A.
Dịch: Những nỗ lực của công ty trong việc nâng cao năng suất đã bị cản trở bởi vấn đề thiếu vốn.
=> hampered: bị cản trở.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. prevent (v): ngăn chặn
B. assist (v): hỗ trợ
C. encourage (v): khuyến khích
D. endanger (v): gặp nguy hiểm
=> Từ đồng nghĩa thích hợp với “hampered” là “prevented”

28 tháng 7 2018

D

Go against = đi ngược lại, chống đối lại ≈ oppose 

10 tháng 2 2017

Đáp án B

Wipe out=  eradicated: xóa sổ

Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty nhỏ đã bị trừ sạch.

18 tháng 5 2017

Đáp án : B

Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối

9 tháng 1 2017

Đáp án C

Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp = (to) be out of work

Các đáp án còn lại:

A. out of sight: không gặp nhau nữa

B. out of question: không đáng bàn đến

D. out of order: hỏng, hết hạn

Dịch nghĩa: Quá nhiều người thất nghiệp, và nền kinh tế đã gặp phải rắc rối

14 tháng 4 2017

Đáp án: C

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng