K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 6 2018

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi

 crude (a): đơn giản, thô kệch             makeshift (n): cái thay thế tạm thời advanced (a): cao cấp                                                 archaic (a): cổ, cổ xưa

=> sophisticated >< crude

Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó. Đáp án:A

24 tháng 7 2019

Đáp án C.

A. false: giả. 
B.
 improper: không phù hợp, thích hợp.
C.
 ordinary: bình thường >< miraculous: phi thường, kỳ lạ.
D.
 ugly: xấu xí.

Dịch câu: Tại sao máy tính lại là một thiết bị phi thường?

15 tháng 10 2017

Đáp án B

Sophisticated (adj): phức tạp, tinh vi, công phu = B. complex (adj): phức tạp, rắc rối. 

Các đáp án còn lại: 

A. delicate (adj): trang nhã, lịch thiệp. 

C. fragile (adj): mong manh, dễ vỡ. 

D. resilient (adj): có tính đàn hồi, kiên cường. 

Dịch: Thiết bị này rất phức tạp, tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.

5 tháng 8 2019

Chọn C

18 tháng 2 2017

Đáp án C

- Unclear (adj): không rõ ràng

- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện

- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài

- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng

- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)

ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)

24 tháng 6 2018

Đáp án D

A. mới

B. không chính thức

C. gọn gàng

D. chính thức

13 tháng 9 2017

Đáp án A

– casual >< formal (trang trọng)

20 tháng 4 2019

D

A. New : mới       

B. informal : không chính thức        

C. neat : ngăn nắp         

D. formal: chính thức, trang trọng   

=> casual : sơ sài, cẩu thả > < formal: chính thức, trang trọng        

ð Đáp án D

Tạm dịch: Bạn không nên mặc quần áo bình thường đến buổi phỏng vấn. Ấn tượng đầu tiên là rất quan trọng.

23 tháng 2 2019

Đáp án A.

A. Simple and easy to use: dễ để sử dụng >< Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

B. Complicated (adj): phức tạp.

C. Expensive (adj): đắt đỏ, xa hoa.

D. Difficult to operate: khó để tiến hành.

Dịch câu: Quân đội Mỹ đang sử dụng nhiều vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.

10 tháng 10 2018

Đáp án D

Implied (adj): ngụ ý >< explicit (adj): minh bạch, rõ ràng

Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi bình luận này là rất quan trọng