Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
She dropped it down the stairs? She is fortunate it is still in one__________!
A. full
B. piece
C. totally
D. part
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Cụm từ: in one piece: an toàn, không bị thương tích
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Bạn vừa bị ngã cầu thang a? Thật là may mắn khi bạn không bị sao.
Đáp án : C
Could you open the window? = bạn có thể mở cửa sổ được không? -> lời đề nghị lịch sự khi thời tiết quá nóng. Must = bắt buộc phải. Shall không dùng với ngôi “you”
Đáp án C.
danger(n): mối nguy hiểm
dangerous(adj): nguy hiểm
endanger(v): gây nguy hiểm
endangered(v): nguy cơ tuyệt chủng
Sử dụng cấu trúc “It is + adj + to + mệnh đề” để nhấn mạnh mức độ, tình trạng của sự việc.
Dịch nghĩa: Việc vượt biển trên một chiếc thuyền nhỏ rất nguy hiểm.
Đáp án D
Cấu trúc: It is + adj + to do st: đáng … khi làm gì
- respectable: (adj) đáng trân trọng, đứng đắn
- respecting: (prep) nói về, có liên quan tới
- respectably: (adv) một cách trân trọng, một cách lễ phép
- respectful: (adj) lễ phép, tôn trọng
Tạm dịch: Say rượu trên phố là không đứng đắn.
Đáp án D.
- respectable / rɪˈspektəbl / (adj): đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề.
Ex: Approach her and make yourself as respectable as possible.
Đáp án B
in one piece: nguyên vẹn, lành lặn
Dịch: Cô ấy làm rơi nó xuống cầu thang à? Cô ấy thật may là nó vẫn còn nguyên vẹn đấy