Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Jane enjoyed the party, but as____________ Mark, he was simply bored
A. for
B. by
C. about
D. from
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về cụm từ cố định
On purpose: Cố tình, cố ý >< by accident/mistake/coincide/chance: vô tình
Dịch nghĩa: Jim không cố tình làm vỡ lọ hoa, nhưng anh ấy vẫn bị phạt vì sự bất cẩn của mình.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án : A
Giản lược mệnh đề khi cùng chủ ngữ
Laughed at by everyone, he was disappointed. = (Because) he was laughed at by everyone, he was disappointed. = Bị mọi người cười, anh ấy đã rất thất vọng.
Đáp án là B.
Come up: xảy ra/ nở ra
Turn up: xuất hiện/ đến nơi
Look up: tra từ/ truy cứu
Put up: dựng (lều) / gợi ý
Câu này dịch như sau: Mary ngạc nhiên khi khách của cô ấy đến bữa tiệc muộn.
Chọn C
Kiến thức: cấu trúc đi với “expect”
Giải thích:
expect to V: kì vọng làm gì
expect to be P2: kì vọng được làm gì
Tạm dịch: Anh ấy đã kì vọng được đề cử cho một giải thưởng Oscar, nhưng anh ấy đã không được.
Đáp án: C
Đáp án C
A.ngôn ngữ của máy tính đầu tiên thế giới
B. ngôn ngữ máy tính cho thế giới đầu tiên
C. ngôn ngữ máy tính đầu tiên cỉa thế giới
D. ngôn ngữ máy tính của thế giới đầu tiên
=> Câu C đúng trật tự sắp xếp của từ
Câu này dịch như sau: Khi ông ấy 20 tuổi, ông đã phát triển ngôn ngữ máy tính đầu tiên của thời giới cho máy tính cá nhân
Đáp án là C. get cold feet: sợ hoặc không thoải mái khi làm điều gì đó Nghĩa các thành ngữ còn lại:
Get one’s feet wet: bắt đầu làm một hoạt động hoặc công việc mới.
(Have) feet of clay: một thành ngữ nói về người nào có khuyết điểm, tật xấu.
Put one's feet up : thư giãn, đặc biệt bằng cách ngồi mà chân được nâng lên trên mặt đất
Đáp án A.
Ta có as for sb/sth (idm): còn như, về phần
Dịch: Jane thích bữa tiệc, nhưng về phần Mark, anh ta hoàn toàn cảm thấy chán.