The singer’s voice is …………………….. (excellence)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: Convert (v) = chuyển đổi
Dịch nghĩa: A recorded sample is usually converted into electric impulses and later transformed into a pictorial recording which is processed by a computer program= Một mẫu ghi thường được chuyển đổi thành các xung điện và sau đó chuyển đổi thành một ghi âm bằng hình ảnh được xử lý bởi một chương trình máy tính.
A. reformed (v) = cải thiện một hệ thống, một tổ chức, một bộ luật hoặc hành vi ứng xử
B. exchanged (v) = trao đổi
C. adjusted (v) = điều chỉnh cho phù hợp hơn hoặc hoạt động tốt hơn.
Đáp án D
Giải thích: Physical properties = đặc tính vật lý
Dịch nghĩa: They can be nasal, resonant or shrill produced in accordance with the individual physical properties of the throat= Chúng có thể là âm mũi, âm cộng hưởng hoặc âm chói tai được tạo ra phù hợp với tính chất vật lý cá nhân của cổ họng.
A. tendencies (n) = khuynh hướng, xu hướng
B. credentials(n) = sự đào tạo và kinh nghiệm khiến bạn phù hợp với điều gì; thư giới thiệu
C. assets (n) = tài sản
Đáp án C
Giải thích: Disturb (v) = làm phiền, làm gián đoạn, gây rối
Dịch nghĩa: Thankfully, these efforts help the police detect individuals who threaten their victim by phone or inform about bomb planting or those who make offensive calls disturbing the peace of decent citizens. = Rất may, những nỗ lực đó giúp cảnh sát phát hiện những cá nhân đe dọa nạn nhân của họ bằng điện thoại hoặc thông báo về cài bom hay những người thực hiện cuộc gọi tấn công gây rối sự yên ổn của những công dân tốt.
A. distracting(v) = gây mất tập trung
B. dismantling (v) = tháo bỏ, phá hủy
D. dispersing (v) = phân tán, giải tán; rải rác khắp nơi; truyền bá
Đáp án B
Giải thích: Convey (v) = truyền đạt
Dịch nghĩa: The elementary means of communicating with other people is conveying messages by voice= Phương tiện cơ bản của giao tiếp với người khác là truyền tải thông điệp bằng giọng nói.
A. commuting (v) = đi làm, giảm án, đổi chác
C. discharging (v) = bãi chức, tha bổng, nổ súng, …
D. informing (v) = thông báo
Đáp án: excellent