K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 3 2018

Đáp án A

Cấu trúc: That + S + V (chia theo S)... + V (chia số ít)...: Việc .... (Mệnh đề danh từ với “that”)

E.g: That she passed the exam surprised me. (Việc cô ấy thi đỗ đã làm tôi ngạc nhiên.)

Đáp án A (Việc anh ta bị bắt cóc vào hôm qua đã được xác nhận.)

8 tháng 4 2018

Chọn A

A. biology (n): sinh học

B. biological (adj): thuộc sinh học, có tính sinh học

C. biologist (n): nhà sinh học

D. biologically (adv): một cách sinh học

Dịch câu:  Anh ấy rất thích nghiên cứu về sinh học từ thời còn đi học.

13 tháng 9 2018

B

“has been selling” là thì hiện tại hoàn thành và “for” + khoảng thời gian

ð Đáp án B

Tạm dịch: Anh ta bán xe máy được 10 năm rồi

24 tháng 3 2017

Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề quan hệ

Sau chủ ngữ có một mệnh đề nằm giữa 2 dấu phẩy => mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin (có thể bỏ đi)

“by a reporter” => câu bị động

Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: who was interviewed

=> Rút gọn: interviewed

Tạm dịch: Tổng thống, người được phỏng vấn bởi một phóng viên, đã trấn an người dân rằng ông ấy vẫn ở trong tình trạng sức khỏe tốt.

Chọn C

31 tháng 5 2017

Đáp án A

By/in leaps and bounds: tiến bộ nhanh

From time to time: thỉnh thoảng

By hook or by crook: bằng bất cứ cách nào

10 tháng 11 2017

Đáp án A

“arrested” ở đây được hiểu là “who was arrested”

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

5 tháng 11 2018

Đáp án : A

Giản lược mệnh đề khi cùng chủ ngữ

Laughed at by everyone, he was disappointed. = (Because) he was laughed at by everyone, he was disappointed. = Bị mọi người cười, anh ấy đã rất thất vọng.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

30 tháng 4 2019

Đáp án : C

Applicant = người xin việc

Apply for a job = xin việc