Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions from 1 to 2
After five days on trial, the court found him innocent of the crime and he was released
A. innovative
B. benevolent
C. guilty
D. naive
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
innocent (adj): vô tội, không làm gì sai >< guilty (adj): phạm tội, đầy tội lỗi
Các phương án khác:
A. innovative (adj): sáng tạo
B. benevolent (adj): nhân từ, tử tế
D. naive (adj): hồn nhiên, ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án cho thấy anh ta vô tội và anh ta đã được thả ra