dịch nghĩa các từ sau :
- hard - working :
- gorilla :
- invite :
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hổ, voi, khỉ, khỉ đột, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.
Dịch
hổ, voi, khỉ, gorilla, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.
Chúc bạn học tốt !!!
Look for left-handed pairs : hard-working; beautiful ; incovenient ; generous ; ugly; lazy ; convenient ; narrow ; selfish ; large
Dịch :
Tìm các cặp từ trái nghĩa !!!!!!!!!!!!!!
=>hard working ><lazy
=>beautiful ><ugly
=>convenient ><inconvenient
=>generous ><
=>narrow ><large
Bạn ơi ! Còn " generous " với " selfish " nữa mà bạn .
Selfish có nghĩa là ích kỉ đó mak cảm ơn bn đã trả lời !Bn có thể rút knh nghiệm lần sau !!
1. Hard-working >< lazy
2. Kind >< unkind
3. Clever >< stupid
4. Gentle ><crude
lazy, apathe, dull,....
unkind, bad, bitter,...
awkward, foolish, naive,..
crude, rough, unkind, wild, violent,..
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!!!
go: went (đi) ,
work: worked (làm việc)
repair: repaired (sửa chữa)
swim: swam (bơi)
run: ran (chạy)
receive: received (nhận)
send: sent (gửi)
speak: spoke (nói)
make: made (làm)
invite: invited (mời)
introduce: introduced (giới thiệu)
drink: drank (uống)
dis: disd (không thích)
watch: watched (xem)
show: showed (bày tỏ)
write: wrote (viết)
buy: bought (mua)
have: had (có)
visit: visited (thăm)
draw: drew (vẽ)
play: played (chơi)
learn: learned hoặc learnt (học)
study: studied (học)
do: did (làm)
complete: completed (hoàn thành)
sing: sang (hát)
TK MIK NHA~~~
beautiful (đẹp) - embellish (trang sức, làm đẹp)
lazy (lười biếng) - procrastinate (trì hoãn)
hard working (chăm chỉ) - diligence (sự chăm chỉ, siêng năng)
big (lớn) - magnify (phóng đại, làm lớn hơn)
1 If you are more hard-working, your grades will be better
2 Steve wants to get a job because he wants to earn a lot of money at the bank
3 She started learning English ten years ago
4 Although Sam was ill yeaterday, she went to school
5 Playing computer games too much is not good for your eyes
Trả lời :
- hard - working : chăm chỉ
- gorilla : khỉ đột
- invite : mời gọi
~Study well~
#QASJ
HARD-WORKING : CHĂM CHỈ
GORILLA : KHỈ ĐỘT
INVITE : MỜI