K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 9 2021

thật thà , thành thật , thật thà ,.....

28 tháng 9 2021

thật thà , thành thật ,... 

12 tháng 10 2017

- từ có chứa tiếng ngay : ngay thẳng , ngay ngắn

- từ có chứa tiếng thẳng : thẳng thắn , ngay thẳng , thẳng tắp

- từ có chứa tiếng thật : thật thà , chân thật , sự thật

bn tham khảo nhé ! chúc các bn học tốt !

12 tháng 10 2017

Ngay thẳng 

Thẳng thắn 

Thật thà

27 tháng 9 2021

thật sự , thật lòng

11 tháng 9 2018
  Từ ghép Từ láy
Ngay ngay thẳng, ngay thật ngay ngắn
Thẳng thẳng băng, thẳng cánh, thẳng đuột, thẳng đứng, thẳng tắp thẳng thắn, thẳng thớm
Thật chân thật, thành thật, thật lòng, thật tâm, thật tình thật thà
28 tháng 9 2021
 từ ghéptừ láy
Ngayngay thật,ngay lưng,ngay đơ,ngay lập tứcngay ngáy,ngay ngắn
Thẳngthẳng băng,thẳng tắp,thẳng tay,thẳng tuột,thẳng đứng,thẳng cánh,...thẳng thắn,thẳng thừng,thẳng thớm
Thậtthật lòng,thàng thật,chân thật,ngay thật

thật thà

5 tháng 1 2018

a) Ngay

- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...

- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy

b) Thẳng

- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...

- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm

c) Thật

- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...

- Từ láy: thật thà

26 tháng 5 2018

a) Ngay

- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...

- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy

b) Thẳng

- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...

- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm

c) Thật

- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...

- Từ láy: thật thà

30 tháng 7 2019

Từ láy

Sạch sành sanh

Ngớ nga ngớ ngẩn 

hấp ta hấp tấp

Vớ va vớ vẩn

Hiếu hài hước

Từ ghép

Máy khoan điện

Than tổ ong

Xe đạp điện 

Xe máy điện

Ô tô điện

a) sàn sàn, san sát, sẵn sàng

b) xinh xắn, xám xịt, xa xa

c) thấp thỏm, mát mẻ, nhỏ nhen,

d)  lạnh lẽo, chập chững, nhẹ nhõm

1 tháng 10 2018

  Trả lời :

a) : sụt sit,sần tật,san sát,...

b) : xù xì,xinh xắn,xanh xao,...

c) : nhỏ nhắn,mát mẻ,vui vẻ,...

d) : lẽo đẽo,ngã ngửa,chững chạc,...

7 tháng 10 2021

:v hơi khó đấy

sạch sành sanh, tất tần tật, sát sàn sạt

7 tháng 10 2021

Tất tần tật, sạch sành sanh

10 tháng 8 2018

Từ ghép: lạnh ngắt, đỏ đen,cây xanh , nhanh trí, trơ lì

Từ láy: lạnh lẽo, đo đỏ, xanh xanh , nhanh nhảu, trơ trụi

10 tháng 8 2018

láy : lạnh lẽo , đo đỏ , xanh xanh , trơ trẽn