số ?
4,8m=...dm 5,08m=...cm
19,2m=...cm 1,3m=...cm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(=3,25m\)
\(=146cm\)
\(=0,107m\)
\(=36cm\)
\(=508cm\)
\(=0,042m\)
\(=0,865m\)
\(=456cm\)
325cm = 3,25m 14dm6cm= 146cm
107mm = 0,107 3dm6cm = 36 cm
5,08m= 508 cm 0,42 dm = 0,042 m
8,65 dm = 0,865 m 0,456 dam = 456 cm
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức : 1dm = 10cm1dm = 10cm; đổi rồi điền số thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
2dm = 20cm
3dm = 30cm
5dm = 50cm
9dm = 90cm
20cm = 2dm
30cm = 3dm
50cm = 5dm
90cm = 9dm
2dm = 20cm 3dm = 30cm 5dm = 50cm 9dm = 90cm 20cm = 2dm 30cm = 3dm 50cm = 5dm 90cm = 9dm
a) 3 dm = 30 cm 6 dm = 60 cm 3 m = 30 dm
6 m = 60 dm 3 m = 300 cm 6 m = 600 cm
b) 100 cm = 1 m 200 cm = 2 m 500 cm = 5 m
10 dm = 1 m 20 dm = 2 m 50 dm = 5 m
348 cm = 34dm = 8 cm 804 cm = 80dm = 4 cm
525 cm = 52 dm = 5 cm 158 cm = 15 dm = 8cm
348 cm = 30 dm 48 cm 804 cm = 80 dm 4 cm
525 cm = 50 dm 25 cm 158 = 10 dm 58 cm
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
TL
1dm3=1000cm3 375dm3=375000cm3 5,8dm3=5800cm3 4/5 dm3=800cm3 2000cm3=2dm3 154 000 cm3=154 dm3
490 000cm3 =490dm3 5100cm3=5,1 dm3
nha bn
HT
a)1000 cm3 ; 375 000 cm3 ; 5800 cm3 ; 800 cm3.
b)2 dm3 ; 154 dm3 ; 490 dm3 ; 5,1 dm3.
4m 7dm = 47 dm
8m 5cm = 805 cm
9m 3cm = 903 cm
6dm 3cm = 63 cm
48 508
1920 1300
4,8m=48dm 5,08m=508cm
19,2m=1920 1,3m=130