Chọn từ phát âm khác loại:
1. A. teeth B.engineer C.street D.greeting
2. A. teachers B.thanks C.pupils D.doors
3. A. tenth B.tooth C. brother D.theate
4. A. face B.late C.grade D.small
5. A. many B.paddy C.fly D.country
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. B
2. D
3. C
4. D
5. C
1. B
2. B
3. C
4. D
5. C