Dịch nghĩa từ fellow giúp mình nha!!!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 spoonful : thìa đầy
2 headlong: kéo dài
3 terrifying : kinh khủng
4 controversial : gây tranh cãi
5 unacceptable: không thể chấp nhận được
6 implication : hàm ý
7 interpretation : diễn dịch
8 intended : dự định
9 subconscious : tiềm thức
10 blatantly : một cách trắng trợn
Tuổi thanh thiếu niên . Là tạp chí yêu thích của tôi.
Đồng nghĩa:
- Chăm chỉ: cần cù, chịu khó, siêng năng, cần mẫn
- dũng cảm: can đảm, gan dạ, anh hùng, anh dũng, quả cảm.
Trái nghĩa:
- Chăm chỉ: lười biếng, biếng nhác
- Dũng cảm: hèn nhát, nhát gan, nhút nhát, bạc nhược
Về phương diện tính từ hay danh từ ạ ??
suggestions,
baby,
sensible,
dentist,
unhealthy,
measure,
teenagers,
simple
, skilful,
regular,
inexpensive,
another,
volunteer,
gramophone .
dịch
đề xuất,
đứa bé,
hợp lý,
Nha sĩ,
không khỏe mạnh,
đo lường,
thanh thiếu niên,
đơn giản
, khéo léo,
đều đặn,
rẻ tiền
khác,
Tình nguyện,
máy hát.
theo thứ tự nhé
TL :
suggestions : đề xuất
baby : đứa bé
sensible : hợp lí
dentist : nha sĩ
unhealthy : không khỏe mạnh
measure : đo lường
teenagers : thanh thiếu niên
simple : đơn giản
skilful : khéo léo
mk nghĩ từ regurla này phải viết là regular : đều đặn
inexpensive : không tốn kém
another : khác
volunteer : tình nguyện
gramophone : kèn hát máy, máy hát
fellow : bạn bè
bạn bè