dịch nghĩa các từ sau đây:
- convenience shop
- jewelry shop
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi
magic : cửa hàn ma thuật
the truth untold : sự thật chưa kể
singularity : kỳ dị
no more dream : không còn mơ
Magic shop : cửa tiệm ma thuật
the truth untold: sự thật chưa kể
singularity: kì dị
No more dream:không có ước mơ nào hơn
play : /plei/
- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)Từ đồng nghĩa với "cửa hàng" "cửa tiệm"
là từ tạp hóa
nha bạn chúc bạn học tốt ạ
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
– butterfly —> butterflies
– tooth —> teeth
– watch —>watches
– language —>languages
– shelf —>shelves
1. The______watches______ in this shop are very expensive.
2. We should brush our___teeth___________ three times a day after meals.
3. Look! There are colourful___butterflies___________ They are so nice!
4. The English books are on the_______shelves_______ on your right.
5. How many_____________languages_____________ do children learn in Vietnam?
1. Thuy Kieu is the elder sister. She has a crush on Kim Trong.
DT : sister , Thuy Kieu , she , a crush , Kim Trong
Động từ : is , has
Đại từ : ( hình như ko có ạ )
2. That painful memory motivated me.
DT : that painful memory
Động từ : motivated
Đại từ : me
3. My dream never comes true.
DT : my dream
Động từ : comes true
Đại từ : ( ko có )
4. Thuy Van is planning to open a bubble tea shop.
DT : Thuy Van , a bubble tea shop
Động từ : is planning to open
Đại từ : ( ko có )
* Nếu sai thì thông cảm ạ :)) *
cửa hàng tiện lợi
cửa hàng trang sức
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé