K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 4 2018

cửa hàng tiện lợi

cửa hàng trang sức

22 tháng 4 2018

- Convenience shop

Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi

- jewelry shop 

Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức

Tk mk nhé

16 tháng 8 2018

magic : cửa hàn ma thuật

the truth untold : sự thật chưa kể 

singularity : kỳ dị

no more dream : không còn mơ

16 tháng 8 2018

Magic shop : cửa tiệm ma thuật

the truth untold: sự thật chưa kể

singularity: kì dị

No more dream:không có ước mơ nào hơn

12 tháng 2 2019

play : /plei/

- UK
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.
6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
7. xử sự như là
8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)
11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu
 
DANH TỪ
1. kịch, vở kịch, vở tuồng
2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
5. sự đánh bạc, trò cờ bạc
6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)
 
NỘI ĐỘNG TỪ
1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
2. chơi, nô đùa, đùa giỡn
3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
4. đánh bạc
5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
12 tháng 2 2019

shop : 

 /ʃɔp/

- UK
DANH TỪ
1. (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
2. cửa hàng, cửa hiệu
3. phân xưởng
 
ĐỘNG TỪ
1. (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
2. đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
3. (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù

Trả lời :

1. buy => bought

2. Do => Did

3. have => had

1. i buy mewpaper in the shop

=> buy = bought

2. do thay have a good holiday ?

=> Do = Did

3.They have dinner at nine o'clock 

=> have = had

+ It is a store that these people say they bought last year

+ They are saying they bought this store last year

12 tháng 2 2019

+ It is said that they bought this shop last year.

Câu còn lại mình ko biết, bạn tự nghĩ nha! Học tốt...

8 tháng 12 2021

hmmmmmmmmmmmmn

17 tháng 9 2020

1. Jim dog ===> Jim's dog
2. her mother surname ===> her mother's surname
3. my father brothers ===> my father's brothers
4. Our teachers names ===> our teachers' names
5. that boy hat ===> that boy's hat
6. those boys hats ===> those boys' hats
7. Alex keys ===> Alex's key
8. men room ===> men's room
9. women shop ===> women's shop
10. their friends house ===> their friends' house
HỌC TỐT :D

26 tháng 7 2016

2, Sắp xếp lại các từ, cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh:

a, wide/your/is/room/how/?/

=> How wide is your room ?

b, thicker/is/this/than/book/one/that/.

=> This book is thicker than that one .

c, you/in/usually/what/do/do/summer/?/

=> Why do you usually do in summer ?

 

3, Hoàn thành bảng sau dùng từ cho sẵn:

- watch, sing, read, football, cook, badminton, play, tennis, cinema, shop, swimming, volleyball, museum, post office, police station.

+ Activities : watch, sing, read, cook, play

+ Places: cimema, shop, museum, post office, police  station

+ Games/ sports: football, badminton, tennis, swimming, volleyball.

 

 

26 tháng 7 2016

3, Hoàn thành bảng sau dùng từ cho sẵn:

- watch, sing, read, football, cook, badminton, play, tennis, cinema, shop, swimming, volleyball, museum, post office, police station.

+ Activities : watch, sing, read, cook, play

+ Places: cimema, shop, museum, post office, police  station

+ Games/ sports: football, badminton, tennis, swimming, volleyball.

11 tháng 1 2017

My mother __buys__ clothes in a small shop.

12 tháng 1 2017

buys

23 tháng 9 2017

Yesterday, Tam went to the book shop

23 tháng 9 2017

Yesterday Tam ( go ) went to the book shop